Bản dịch của từ Boisterous trong tiếng Việt
Boisterous

Boisterous (Adjective)
The boisterous crowd cheered loudly at the concert.
Đám đông ồn ào hò reo rất lớn tại buổi hòa nhạc.
The boisterous children played happily in the park.
Những đứa trẻ hăng hái chơi vui vẻ ở công viên.
The boisterous party lasted until late into the night.
Bữa tiệc sôi động kéo dài đến khuya.
Dạng tính từ của Boisterous (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Boisterous Náo nhiệt | More boisterous Sôi nổi hơn | Most boisterous Náo nhiệt nhất |
Họ từ
Từ "boisterous" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái vui tươi, ồn ào và hoạt bát, thường đi kèm với sự náo nhiệt hoặc sự phấn khích thể hiện ra ngoài. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Từ "boisterous" thường được sử dụng trong các ngữ cảnh mô tả không khí trong các buổi tiệc tùng hoặc sự vui vẻ trong các hoạt động tập thể.
Từ "boisterous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "boisteus" hay "boisteux", có nghĩa là ồn ào và sôi động, và bắt nguồn từ tiếng Latin "buccina", chỉ loại kèn hơi dùng trong quân đội. Ở thế kỷ 14, từ này đã dần dần phát triển ý nghĩa miêu tả sự náo nhiệt và hoạt náo. Ngày nay, "boisterous" được sử dụng để chỉ những hành vi hay tình huống ồn ào, vui vẻ đến mức lộn xộn, phản ánh sự kết hợp giữa sự năng động và sự tự do trong hành vi.
Từ "boisterous" thường được sử dụng trong bối cảnh nói về sự ồn ào, náo nhiệt và vui vẻ. Trong kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện nhiều hơn trong các phần nghe và viết, chủ yếu trong các ngữ cảnh miêu tả đặc điểm không khí hoặc sự kiện. Trong đời sống hàng ngày, "boisterous" thường được sử dụng để mô tả trẻ em, bữa tiệc hoặc hoạt động thể thao. Sự phong phú trong việc áp dụng từ này cho thấy nó có thể diễn tả sự sôi động trong các tình huống xã hội và sự tương tác giữa con người.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp