Bản dịch của từ Boisterous trong tiếng Việt

Boisterous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boisterous (Adjective)

bˈɔistɚəs
bˈɔistɹəs
01

Ồn ào, năng động và vui vẻ.

Noisy energetic and cheerful.

Ví dụ

The boisterous crowd cheered loudly at the concert.

Đám đông ồn ào hò reo rất lớn tại buổi hòa nhạc.

The boisterous children played happily in the park.

Những đứa trẻ hăng hái chơi vui vẻ ở công viên.

The boisterous party lasted until late into the night.

Bữa tiệc sôi động kéo dài đến khuya.

Dạng tính từ của Boisterous (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Boisterous

Náo nhiệt

More boisterous

Sôi nổi hơn

Most boisterous

Náo nhiệt nhất

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boisterous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boisterous

Không có idiom phù hợp