Bản dịch của từ Boisterously trong tiếng Việt
Boisterously
Boisterously (Adverb)
The students celebrated boisterously after passing the IELTS exam.
Các sinh viên đã ăn mừng ồn ào sau khi vượt qua kỳ thi IELTS.
They did not behave boisterously during the formal dinner.
Họ không cư xử ồn ào trong bữa tối trang trọng.
Did the crowd cheer boisterously at the concert last night?
Đám đông có cổ vũ ồn ào tại buổi hòa nhạc tối qua không?
Họ từ
Từ "boisterously" là trạng từ được hình thành từ tính từ "boisterous", mang nghĩa là một cách ồn ào, náo nhiệt, hoặc vui vẻ. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành động hoặc tình huống có sự phấn khích mạnh mẽ và tiếng ồn lớn. Cả trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "boisterously" được sử dụng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm. Tuy nhiên, ý nghĩa và bối cảnh trong đó từ này được sử dụng hầu như không thay đổi giữa hai phiên bản ngôn ngữ này.
Từ "boisterously" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "boistous", xuất hiện lần đầu vào khoảng thế kỷ 14. Từ này bắt nguồn từ gốc Latin "bostium", có nghĩa là "ồn ào" hay "huyên náo". Ban đầu, thuật ngữ này diễn tả sự náo nhiệt, sôi động, phần nào liên quan đến sự vui vẻ và tự do. Ngày nay, "boisterously" chỉ hành động diễn ra một cách ồn ào, sinh động và không ngại ngùng, phù hợp với ngữ cảnh về sự phấn khởi hoặc đại hội.
Từ "boisterously" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi tính tự nhiên và sự phong phú của ngôn ngữ thường được ưu tiên hơn sự phức tạp. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng để mô tả cách diễn đạt mạnh mẽ hoặc sự ồn ào trong các tình huống xã hội, chẳng hạn như bữa tiệc hoặc sự kiện thể thao. Tuy nhiên, do tính chất cụ thể của nó, sự phổ biến của từ này trong các văn bản học thuật và hàng ngày hạn chế hơn so với các từ đồng nghĩa đơn giản hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp