Bản dịch của từ Bolide trong tiếng Việt

Bolide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolide (Noun)

bˈoʊlaɪd
bˈoʊlaɪd
01

Một thiên thạch lớn phát nổ trong bầu khí quyển.

A large meteor which explodes in the atmosphere.

Ví dụ

A bolide exploded over Chelyabinsk in 2013, causing significant damage.

Một bolide đã phát nổ trên Chelyabinsk vào năm 2013, gây thiệt hại lớn.

Many people did not see the bolide fall last night.

Nhiều người đã không thấy bolide rơi tối qua.

Did the bolide cause any injuries during its explosion?

Bolide có gây ra thương tích nào trong vụ nổ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bolide

Không có idiom phù hợp