Bản dịch của từ Bolide trong tiếng Việt
Bolide

Bolide (Noun)
Một thiên thạch lớn phát nổ trong bầu khí quyển.
A large meteor which explodes in the atmosphere.
A bolide exploded over Chelyabinsk in 2013, causing significant damage.
Một bolide đã phát nổ trên Chelyabinsk vào năm 2013, gây thiệt hại lớn.
Many people did not see the bolide fall last night.
Nhiều người đã không thấy bolide rơi tối qua.
Did the bolide cause any injuries during its explosion?
Bolide có gây ra thương tích nào trong vụ nổ không?
Họ từ
Từ "bolide" là một thuật ngữ trong thiên văn học, chỉ những thiên thạch lớn, thường phát sáng mạnh khi bay qua bầu khí quyển của Trái Đất. Chúng có thể tạo ra ánh sáng rực rỡ và thường được gọi là "sao băng". Trong tiếng Anh, "bolide" được sử dụng trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa. Tuy nhiên, trong chữ viết và phát âm, người dùng Anh có thể nhấn mạnh âm tiết đầu hơn so với người Mỹ.
Từ "bolide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bolis", có nghĩa là "sự ném" hay "vật ném". Từ này được sử dụng để chỉ một thiên thạch sáng rực khi nó xâm nhập vào khí quyển trái đất và bốc cháy. Thế kỷ XIX, "bolide" trở thành thuật ngữ trong thiên văn học để mô tả các vật thể không gian lớn, thường gây ra hiện tượng ánh sáng mạnh mẽ. Sự phát triển nghĩa của từ phản ánh hiểu biết tăng lên về hiện tượng thiên văn học và các tác động của chúng đối với trái đất.
Từ "bolide" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chuyên môn của nó liên quan đến thiên văn học. Tuy nhiên, trong các bài viết khoa học hay báo cáo nghiên cứu về thiên thạch hoặc các hiện tượng thiên văn, từ này có thể được sử dụng để chỉ một thiên thạch lớn, thường là bùng nổ khi đi vào bầu khí quyển. Do đó, ngữ cảnh thường gặp là trong các cuộc thảo luận về sự va chạm của thiên thạch với Trái Đất hoặc trong các mô hình mô phỏng thiên văn học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp