Bản dịch của từ Meteor trong tiếng Việt
Meteor

Meteor (Noun)
At the social gathering, she impressed everyone with her meteor skills.
Tại buổi họp mặt giao lưu, cô đã gây ấn tượng với mọi người bằng kỹ năng sao băng của mình.
The circus performer showcased her meteor routine at the event.
Người biểu diễn xiếc đã trình diễn thói quen sao băng của mình tại sự kiện.
The community center offers classes on how to use meteors.
Trung tâm cộng đồng cung cấp các lớp học về cách sử dụng sao băng.
Một vệt sáng chuyển động nhanh trên bầu trời đêm do vật chất ngoài trái đất xâm nhập vào bầu khí quyển trái đất; một ngôi sao băng hoặc sao băng.
A fast-moving streak of light in the night sky caused by the entry of extraterrestrial matter into the earth's atmosphere; a shooting star or falling star.
During the meteor shower, everyone gathered to watch shooting stars.
Trong trận mưa sao băng, mọi người tụ tập để ngắm sao băng.
The rare meteor sighting brought excitement to the small town.
Việc nhìn thấy sao băng hiếm hoi đã mang lại sự phấn khích cho thị trấn nhỏ.
A meteorite landed in the park, sparking curiosity among locals.
Một thiên thạch rơi xuống công viên, làm dấy lên sự tò mò của người dân địa phương.
(nay là khí tượng học) một hiện tượng khí quyển hoặc khí tượng. đôi khi chúng được phân loại là sao băng trên không hoặc khí quyển (gió), sao băng nước hoặc nước (khí tượng thủy văn: mây, mưa, tuyết, mưa đá, sương, sương giá), sao băng phát sáng (cầu vồng và cực quang), và sao băng lửa hoặc lửa (sét và bắn). sao).
(now meteorology) an atmospheric or meteorological phenomenon. these were sometimes classified as aerial or airy meteors (winds), aqueous or watery meteors (hydrometeors: clouds, rain, snow, hail, dew, frost), luminous meteors (rainbows and aurora), and igneous or fiery meteors (lightning and shooting stars).
The meteor of the party was the famous singer who performed.
Sao băng của bữa tiệc là ca sĩ nổi tiếng biểu diễn.
The meteor of the event was the unexpected guest who arrived.
Sao băng của sự kiện là vị khách bất ngờ đã đến.
The meteor of the gathering was the renowned author who spoke.
Sao băng của buổi tụ tập là tác giả nổi tiếng đã phát biểu.
Dạng danh từ của Meteor (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Meteor | Meteors |
Meteor (Verb)
(nội động) di chuyển với tốc độ lớn.
(intransitive) to move at great speed.
The news about the celebrity's engagement meteored across social media.
Tin tức về lễ đính hôn của người nổi tiếng lan truyền khắp mạng xã hội.
The video of the cute puppies meteored in popularity online.
Video về những chú cún dễ thương đã trở nên phổ biến trên mạng.
Her fashion blog post meteored with likes and shares on Instagram.
Bài đăng trên blog thời trang của cô ấy đã nhận được nhiều lượt thích và chia sẻ trên Instagram.
Họ từ
Từ "meteor" chỉ hiện tượng thiên văn liên quan đến các mảnh vụn không gian, thường là từ tiểu hành tinh hoặc sao chổi, khi chúng đi vào khí quyển trái đất và phát sáng do sự bức xạ khí, thường được gọi là "sao băng". Từ này được sử dụng đồng nhất trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt rõ ràng về phát âm hay ý nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau, như trong khoa học hay văn học, nhưng bản chất của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "meteor" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "meteōron", có nghĩa là "vật thể trên trời". Theo truyền thống, từ này được sử dụng để chỉ các hiện tượng thiên văn xảy ra trên bầu trời, bao gồm sao băng và thiên thạch. Sự chuyển nghĩa từ vật thể này sang nghĩa hiện tại phản ánh sự khám phá và nghiên cứu về các hiện tượng thiên văn, thể hiện sự quan tâm của con người đối với vũ trụ và các quy luật tự nhiên.
Từ "meteor" có tần suất sử dụng khá cao trong phần Listening của IELTS, thường liên quan đến các chủ đề thiên văn học và khoa học tự nhiên. Trong phần Reading, từ này xuất hiện trong các bài viết về vũ trụ và hiện tượng tự nhiên. Trong phần Speaking và Writing, từ "meteor" thường được sử dụng khi thảo luận về hiện tượng thiên văn hoặc các cuộc thảo luận về môi trường. "Meteor" cũng xuất hiện phổ biến trong văn học và tài liệu khoa học, liên quan đến các nghiên cứu về không gian và thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp