Bản dịch của từ Poi trong tiếng Việt

Poi

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Poi (Noun)

pɔi
pɔi
01

Một món ăn hawaii được làm từ củ khoai môn lên men đã được nướng và nghiền thành bột nhão.

A hawaiian dish made from the fermented root of the taro which has been baked and pounded to a paste.

Ví dụ

She brought homemade poi to the luau party.

Cô ấy mang poi tự làm đến buổi tiệc luau.

The traditional poi recipe was passed down through generations.

Công thức poi truyền thống được truyền lại qua các thế hệ.

The poi served at the Hawaiian celebration was delicious.

Poi được phục vụ tại buổi lễ kỷ niệm ở Hawaii rất ngon.

02

Một quả cầu nhẹ dệt bằng sợi lanh, đung đưa nhịp nhàng ở đầu sợi dây trong các bài hát và điệu múa hành động của người maori.

A small light ball of woven flax, swung rhythmically on the end of a string in maori action songs and dances.

Ví dụ

The Maori performers skillfully manipulate the poi during traditional dances.

Người biểu diễn Maori khéo léo vận động poi trong các vũ điệu truyền thống.

The poi adds a captivating visual element to the cultural performance.

Poi thêm một yếu tố hấp dẫn vào biểu diễn văn hóa.

The rhythmic movement of the poi enhances the overall dance experience.

Sự di chuyển theo nhịp điệu của poi làm tăng trải nghiệm khiêu vũ tổng thể.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/poi/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Poi

Không có idiom phù hợp