Bản dịch của từ Juggling trong tiếng Việt

Juggling

Verb

Juggling (Verb)

dʒˈʌgəlɪŋ
dʒˈʌglɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tung hứng.

Present participle and gerund of juggle.

Ví dụ

She entertained the crowd by juggling colorful balls skillfully.

Cô ấy đã giải trí cho đám đông bằng cách tung hứng những quả bóng màu sắc một cách khéo léo.

The circus performer practiced juggling every day to improve his act.

Người biểu diễn xiếc luyện tập tung hứng mỗi ngày để cải thiện màn trình diễn của mình.

Children at the street fair were amazed by the juggling show.

Những đứa trẻ tại hội chợ đường phố đã bị ấn tượng bởi màn biểu diễn tung hứng.

Dạng động từ của Juggling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Juggle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Juggled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Juggled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Juggles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Juggling

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Juggling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio
[...] Similarly, children also have to school, homework, and extracurricular activities, leaving them with limited leisure time [...]Trích: Describe an activity you enjoyed in your free time when you were young - Bài mẫu kèm từ vựng & audio

Idiom with Juggling

Không có idiom phù hợp