Bản dịch của từ Juggling trong tiếng Việt
Juggling
Juggling (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tung hứng.
Present participle and gerund of juggle.
She entertained the crowd by juggling colorful balls skillfully.
Cô ấy đã giải trí cho đám đông bằng cách tung hứng những quả bóng màu sắc một cách khéo léo.
The circus performer practiced juggling every day to improve his act.
Người biểu diễn xiếc luyện tập tung hứng mỗi ngày để cải thiện màn trình diễn của mình.
Children at the street fair were amazed by the juggling show.
Những đứa trẻ tại hội chợ đường phố đã bị ấn tượng bởi màn biểu diễn tung hứng.
Dạng động từ của Juggling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Juggle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Juggled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Juggled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Juggles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Juggling |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Juggling cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Juggling là một hoạt động thể chất mà người tham gia sử dụng tay để ném và bắt nhiều vật thể, thường là bóng, trong không gian không khí. Hoạt động này không chỉ đòi hỏi kỹ năng điều phối, sự tập trung mà còn thể hiện khả năng chịu đựng và tính chính xác. Trong tiếng Anh, chữ "juggling" không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng từ này, phổ biến hơn trong các hoạt động giải trí hoặc nghệ thuật biểu diễn.
Từ "juggling" xuất phát từ tiếng Latin "juggle" có nghĩa là "diễn xuất" hoặc "mánh khóe". Thuật ngữ này đã chuyển đổi ý nghĩa qua thời gian, từ việc mô tả các trò ảo thuật đơn giản đến việc khéo léo điều khiển nhiều vật thể cùng lúc. Trong bối cảnh hiện đại, "juggling" không chỉ đề cập đến nghệ thuật vui chơi mà còn biểu thị khả năng quản lý nhiều công việc hoặc trách nhiệm cùng lúc, thể hiện tính linh hoạt và tài năng của con người.
Từ "juggling" có tần suất xuất hiện không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần nghe và nói, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động vừa xử lý nhiều nhiệm vụ cùng lúc, một chủ đề phổ biến trong thảo luận về kỹ năng quản lý thời gian và công việc. Trong bài viết và đọc, "juggling" thường xuất hiện trong bối cảnh phê phán hoặc ca ngợi sự linh hoạt trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân, đặc biệt liên quan đến người làm cha mẹ hoặc những người đảm nhận nhiều vai trò xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp