Bản dịch của từ Airy trong tiếng Việt

Airy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Airy (Adjective)

ˈɛɹɛ
ˈɛɹi
01

Không coi điều gì đó là nghiêm trọng; bình thường.

Not treating something as serious casual.

Ví dụ

She had an airy attitude towards the upcoming exam.

Cô ấy đã có thái độ thoải mái đối với kỳ thi sắp tới.

He did not appreciate her airy remarks during the presentation.

Anh ta không đánh giá cao những lời bình luận thoải mái của cô ấy trong bài thuyết trình.

Was her airy behavior appropriate for the formal IELTS interview?

Hành vi thoải mái của cô ấy có phù hợp với cuộc phỏng vấn IELTS chính thức không?

02

(của một căn phòng hoặc tòa nhà) rộng rãi, đủ ánh sáng và thông gió tốt.

Of a room or building spacious well lit and well ventilated.

Ví dụ

The airy classroom with large windows boosted student creativity.

Lớp học thoáng đãng với cửa sổ lớn tăng sự sáng tạo của học sinh.

The small, stuffy office was not airy enough for productive work.

Văn phòng nhỏ, ngột ngạt không đủ thoáng để làm việc hiệu quả.

Is your apartment airy and bright, or does it feel cramped?

Căn hộ của bạn có thoáng đãng và sáng sủa không, hay cảm thấy chật chội?

Dạng tính từ của Airy (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Airy

Thoáng

Airier

Thổi hơn

Airiest

Nhiều không khí nhất

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Airy cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Airy

Không có idiom phù hợp