Bản dịch của từ Airy trong tiếng Việt
Airy
Airy (Adjective)
She had an airy attitude towards the upcoming exam.
Cô ấy đã có thái độ thoải mái đối với kỳ thi sắp tới.
He did not appreciate her airy remarks during the presentation.
Anh ta không đánh giá cao những lời bình luận thoải mái của cô ấy trong bài thuyết trình.
Was her airy behavior appropriate for the formal IELTS interview?
Hành vi thoải mái của cô ấy có phù hợp với cuộc phỏng vấn IELTS chính thức không?
The airy classroom with large windows boosted student creativity.
Lớp học thoáng đãng với cửa sổ lớn tăng sự sáng tạo của học sinh.
The small, stuffy office was not airy enough for productive work.
Văn phòng nhỏ, ngột ngạt không đủ thoáng để làm việc hiệu quả.
Is your apartment airy and bright, or does it feel cramped?
Căn hộ của bạn có thoáng đãng và sáng sủa không, hay cảm thấy chật chội?
Dạng tính từ của Airy (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Airy Thoáng | Airier Thổi hơn | Airiest Nhiều không khí nhất |
Họ từ
Từ "airy" là một tính từ trong tiếng Anh, thường dùng để miêu tả không gian, đặc điểm của môi trường hoặc tâm trạng, mang ý nghĩa nhẹ nhàng, thoáng đãng và trong lành. Từ này có thể được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách phát âm. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, "airy" còn có thể được sử dụng để chỉ sự nhẹ dạ, không vững vàng trong suy nghĩ hoặc quyết định, điều này ít gặp trong tiếng Anh Mỹ.
Từ "airy" xuất phát từ gốc Latin "aer" có nghĩa là "không khí". Trong tiếng Anh, từ này đã xuất hiện từ thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến sự nhẹ nhàng và thoáng đãng. Sự phát triển ngữ nghĩa từ không khí sang trạng thái nhẹ nhàng, trong trẻo phản ánh tính chất của không khí: không thể nắm bắt, thoát ra và trong suốt. Hiện nay, "airy" thường được dùng để miêu tả không gian hoặc cảm giác thoải mái, tự do.
Từ "airy" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi mô tả không gian hoặc cảm xúc. Tần suất sử dụng của từ này không cao nhưng lại có giá trị trong việc miêu tả các đặc tính của không gian mở, thoáng đãng. Trong các ngữ cảnh khác, “airy” được dùng để chỉ sự nhẹ nhàng, thư giãn hoặc các sản phẩm thiết kế có tính mở.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp