Bản dịch của từ Extraterrestrial trong tiếng Việt
Extraterrestrial
Extraterrestrial (Adjective)
Của hoặc từ bên ngoài trái đất hoặc bầu khí quyển của nó.
Of or from outside the earth or its atmosphere.
The news about extraterrestrial life sparked excitement in the community.
Thông tin về cuộc sống ngoài trái đất đã khiến cộng đồng phấn khích.
A group claimed to have seen an extraterrestrial spacecraft last night.
Một nhóm người tuyên bố đã nhìn thấy một tàu vũ trụ ngoài trái đất vào đêm qua.
Scientists are searching for evidence of extraterrestrial intelligence in space.
Các nhà khoa học đang tìm kiếm bằng chứng về trí tuệ ngoài trái đất trong không gian.
Extraterrestrial (Noun)
Một sinh vật giả định hoặc hư cấu từ ngoài vũ trụ.
A hypothetical or fictional being from outer space.
Many people believe in the existence of extraterrestrials.
Nhiều người tin vào sự tồn tại của người ngoài hành tinh.
The movie depicted a friendly extraterrestrial visiting Earth.
Bộ phim mô tả một người ngoài hành tinh thân thiện đến thăm Trái Đất.
Scientists search for evidence of extraterrestrial life in the universe.
Các nhà khoa học tìm kiếm bằng chứng về sự sống ngoài hành tinh trong vũ trụ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp