Bản dịch của từ Extraterrestrial trong tiếng Việt

Extraterrestrial

AdjectiveNoun [U/C]

Extraterrestrial (Adjective)

ˌɛkstɹətɚˈɛstɹil̩
ˌɛkstɹətəɹˈɛstɹil̩
01

Của hoặc từ bên ngoài trái đất hoặc bầu khí quyển của nó.

Of or from outside the earth or its atmosphere.

Ví dụ

The news about extraterrestrial life sparked excitement in the community.

Thông tin về cuộc sống ngoài trái đất đã khiến cộng đồng phấn khích.

A group claimed to have seen an extraterrestrial spacecraft last night.

Một nhóm người tuyên bố đã nhìn thấy một tàu vũ trụ ngoài trái đất vào đêm qua.

Scientists are searching for evidence of extraterrestrial intelligence in space.

Các nhà khoa học đang tìm kiếm bằng chứng về trí tuệ ngoài trái đất trong không gian.

Extraterrestrial (Noun)

ˌɛkstɹətɚˈɛstɹil̩
ˌɛkstɹətəɹˈɛstɹil̩
01

Một sinh vật giả định hoặc hư cấu từ ngoài vũ trụ.

A hypothetical or fictional being from outer space.

Ví dụ

Many people believe in the existence of extraterrestrials.

Nhiều người tin vào sự tồn tại của người ngoài hành tinh.

The movie depicted a friendly extraterrestrial visiting Earth.

Bộ phim mô tả một người ngoài hành tinh thân thiện đến thăm Trái Đất.

Scientists search for evidence of extraterrestrial life in the universe.

Các nhà khoa học tìm kiếm bằng chứng về sự sống ngoài hành tinh trong vũ trụ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Extraterrestrial

Không có idiom phù hợp