Bản dịch của từ Dew trong tiếng Việt
Dew
Dew (Noun)
(không đếm được) bất kỳ hơi ẩm nào từ khí quyển ngưng tụ bởi các vật thể mát trên bề mặt của chúng.
(uncountable) any moisture from the atmosphere condensed by cool bodies upon their surfaces.
The dew glistened on the grass in the early morning.
Sương long lanh trên cỏ vào buổi sáng sớm.
She noticed the dewdrops on the flowers during the picnic.
Cô ấy nhận thấy giọt sương trên hoa trong chuyến dã ngoại.
The dew formed on the windows as the evening turned chilly.
Sương hình thành trên cửa sổ khi buổi tối trở lạnh.
The dew on the flowers glistened in the morning sun.
Sương trên hoa lấp lánh dưới ánh mặt trời sáng.
She collected dew from leaves to water her garden plants.
Cô ấy thu sương từ lá để tưới cây trong vườn.
The farmers relied on dew for their crops during dry spells.
Những người nông dân phụ thuộc vào sương cho mùa vụ của họ trong thời tiết khô hanh.
The dew glistened on the roses in the early morning.
Sương long lanh trên những bông hoa hồng vào buổi sáng sớm.
The farmers relied on the dew for watering their crops naturally.
Những người nông dân phụ thuộc vào sương để tưới cây trồng một cách tự nhiên.
The children enjoyed running barefoot on the grass covered in dew.
Những đứa trẻ thích chạy trên cỏ ẩm ướt bị sương phủ.
Dạng danh từ của Dew (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Dew | Dews |
Kết hợp từ của Dew (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Damp with dew Ẩm ướt từ sương mùa sáng | The grass was damp with dew, making the morning walk refreshing. Cỏ ẩm ướt với sương, làm cho buổi sáng đi dạo thêm sảng khoái. |
Wet with dew Ẩm ướt với sương | The grass was wet with dew, making the morning walk refreshing. Cỏ ướt sương, đi dạo sáng thêm sảng khoái. |
Drop of dew Giọt sương | The drop of dew glistened in the morning light. Hạt sương lấp lánh trong ánh sáng buổi sáng. |
Họ từ
Sương là hiện tượng nước kết tụ lại trên bề mặt vật thể vào buổi sáng sớm hoặc ban đêm, do quá trình ngưng tụ hơi nước trong không khí. Từ "dew" trong tiếng Anh không có sự khác biệt về phiên bản giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút, với người Mỹ thường nhấn mạnh âm "u" hơn. Sương có vai trò quan trọng trong hệ sinh thái, cung cấp độ ẩm cho thực vật và sinh vật sống.
Từ "dew" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "deaw", có liên quan đến tiếng Đức cổ "tau". Cả hai từ này đều bắt nguồn từ gốc tiếng Proto-Germanic *dawaz, có nghĩa là “sự ẩm ướt.” Khái niệm này đã tồn tại từ thời kỳ đầu trong ngôn ngữ, phản ánh hiện tượng tự nhiên của sương vào buổi sáng. Ngày nay, từ "dew" không chỉ đề cập đến sự hình thành giọt nước trên bề mặt cây cỏ mà còn biểu thị sự tươi mới và bắt đầu một ngày mới.
Từ "dew" (sương) thường xuất hiện trong các văn bản thuộc lĩnh vực khoa học tự nhiên, đặc biệt là trong ngữ cảnh khí tượng và sinh thái. Trong kỳ thi IELTS, từ này có thể thấy trong phần Đọc và Nghe, thường liên quan đến mô tả các hiện tượng tự nhiên hoặc môi trường. Sự xuất hiện của nó trong ngữ cảnh hàng ngày có thể bao gồm các cuộc thảo luận về nông nghiệp hoặc cảnh quan, khi nói về ảnh hưởng của sương đến sự phát triển của thực vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp