Bản dịch của từ Dew trong tiếng Việt

Dew

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dew (Noun)

dˈu
dˈu
01

(không đếm được) bất kỳ hơi ẩm nào từ khí quyển ngưng tụ bởi các vật thể mát trên bề mặt của chúng.

(uncountable) any moisture from the atmosphere condensed by cool bodies upon their surfaces.

Ví dụ

The dew glistened on the grass in the early morning.

Sương long lanh trên cỏ vào buổi sáng sớm.

She noticed the dewdrops on the flowers during the picnic.

Cô ấy nhận thấy giọt sương trên hoa trong chuyến dã ngoại.

The dew formed on the windows as the evening turned chilly.

Sương hình thành trên cửa sổ khi buổi tối trở lạnh.

02

(không đếm được) độ ẩm trong không khí đọng lại trên cây, v.v. vào buổi sáng hoặc buổi tối, tạo thành giọt.

(uncountable) moisture in the air that settles on plants, etc in the morning or evening, resulting in drops.

Ví dụ

The dew on the flowers glistened in the morning sun.

Sương trên hoa lấp lánh dưới ánh mặt trời sáng.

She collected dew from leaves to water her garden plants.

Cô ấy thu sương từ lá để tưới cây trong vườn.

The farmers relied on dew for their crops during dry spells.

Những người nông dân phụ thuộc vào sương cho mùa vụ của họ trong thời tiết khô hanh.

03

(đếm được, nhưng xem ghi chú sử dụng) một ví dụ về độ ẩm như vậy đọng lại trên thực vật, v.v.

(countable, but see usage notes) an instance of such moisture settling on plants, etc.

Ví dụ

The dew glistened on the roses in the early morning.

Sương long lanh trên những bông hoa hồng vào buổi sáng sớm.

The farmers relied on the dew for watering their crops naturally.

Những người nông dân phụ thuộc vào sương để tưới cây trồng một cách tự nhiên.

The children enjoyed running barefoot on the grass covered in dew.

Những đứa trẻ thích chạy trên cỏ ẩm ướt bị sương phủ.

Dạng danh từ của Dew (Noun)

SingularPlural

Dew

Dews

Kết hợp từ của Dew (Noun)

CollocationVí dụ

Damp with dew

Ẩm ướt từ sương mùa sáng

The grass was damp with dew, making the morning walk refreshing.

Cỏ ẩm ướt với sương, làm cho buổi sáng đi dạo thêm sảng khoái.

Wet with dew

Ẩm ướt với sương

The grass was wet with dew, making the morning walk refreshing.

Cỏ ướt sương, đi dạo sáng thêm sảng khoái.

Drop of dew

Giọt sương

The drop of dew glistened in the morning light.

Hạt sương lấp lánh trong ánh sáng buổi sáng.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Dew cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dew

Không có idiom phù hợp