Bản dịch của từ Boll trong tiếng Việt
Boll

Boll (Noun)
The boll of cotton plants is harvested for its fibers.
Quả bông của cây bông được thu hoạch vì sợi của nó.
Without proper care, bolls can be damaged by pests easily.
Nếu không chăm sóc đúng cách, quả bông có thể bị hại bởi sâu bọ dễ dàng.
Are bolls from flax plants similar to those from cotton plants?
Quả bông từ cây lanh có giống với quả bông từ cây bông không?
Họ từ
Từ "boll" thường được dùng để chỉ quả của một số loại cây như bông hoặc đậu. Trong tiếng Anh, "boll" có thể được sử dụng để diễn tả cấu trúc chứa hạt của những thực vật này. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù trong một số ngữ cảnh, "boll" có thể được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh nông nghiệp ở Anh. Tuy nhiên, cả hai biến thể đều mang ý nghĩa như nhau và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong văn viết và nói.
Từ "boll" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bolle", có nghĩa là "hạt cây". Nó xuất phát từ gốc Latin "bulla", tức là "hạt" hay "bong bóng", biểu thị một hình dạng tròn. Trong lịch sử, "boll" thường được sử dụng để chỉ cấu trúc quả chứa hạt của một số loại thực vật, đặc biệt là cây bông. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng phổ biến trong nông nghiệp và botany để mô tả quả của các loài thực vật, duy trì mối liên hệ với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "boll" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong Nghe và Đọc, nó xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp và sinh học, như mô tả sự phát triển của cây bông. Trong Viết và Nói, từ này hiếm khi được sử dụng ngoại trừ trong các chủ đề chuyên sâu về nông sản. Ngoài ra, "boll" được dùng trong các lĩnh vực như thực vật học, thường để chỉ quả của cây bông.