Bản dịch của từ Capsule trong tiếng Việt
Capsule
Capsule (Noun)
The capsule contained hidden messages for the participants to discover.
Viên thuốc chứa các tin nhắn ẩn dành cho các người tham gia khám phá.
The social event included a game where participants had to find capsule seeds.
Sự kiện xã hội bao gồm một trò chơi mà người tham gia phải tìm hạt giống bao tử.
The capsule symbolized new beginnings and growth in the community.
Viên thuốc tượng trưng cho sự khởi đầu mới và sự phát triển trong cộng đồng.
Một hộp hoặc hộp đựng nhỏ, đặc biệt là hộp tròn hoặc hình trụ.
A small case or container, especially a round or cylindrical one.
She carried a capsule containing her jewelry to the party.
Cô ấy mang theo một viên nang chứa trang sức của mình đến bữa tiệc.
The capsule held important documents for the charity event.
Viên nang chứa các tài liệu quan trọng cho sự kiện từ thiện.
The astronaut took a capsule with supplies to the space station.
Phi hành gia mang theo một viên nang chứa vật tư đến trạm vũ trụ.
The waiter carefully removed the capsule from the wine bottle.
Người phục vụ cẩn thận bóc lớp vỏ bọc từ chai rượu.
At the party, everyone admired the elegant design of the capsule.
Tại buổi tiệc, mọi người ngưỡng mộ thiết kế tinh tế của vỏ bọc.
The capsule's color matched perfectly with the wine label on the bottle.
Màu sắc của vỏ bọc phù hợp hoàn hảo với nhãn rượu trên chai.
The doctor explained the function of the kidney capsule.
Bác sĩ giải thích chức năng của bao thận.
The synovial joint capsule protects the joint from external damage.
Bao khớp nhầy bảo vệ khớp khỏi tổn thương bên ngoài.
Injuries to the capsule can impact the organ's functionality.
Chấn thương đến bao có thể ảnh hưởng đến chức năng của cơ quan.
The capsule of mosses releases spores for reproduction.
Vỏ bọc của rêu phát ra bào tử để sinh sản.
Liverworts have capsules that contain spores for dispersal.
Các loại rêu có vỏ bọc chứa bào tử để phân tán.
The stalk of the capsule in liverworts is distinctively long.
Thân của vỏ bọc ở loại rêu này khá dài và rõ ràng.
The social media post was a capsule of the event.
Bài đăng trên mạng xã hội là một vi cáo về sự kiện.
The documentary provided a capsule of historical facts.
Bộ phim tài liệu cung cấp một vi cáo về sự kiện lịch sử.
The magazine article was a capsule of the interview.
Bài báo trên tạp chí là một vi cáo về cuộc phỏng vấn.
Dạng danh từ của Capsule (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Capsule | Capsules |
Kết hợp từ của Capsule (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vitamin capsule Viên uống vitamin | She takes a vitamin capsule daily for her health. Cô ấy uống một viên nang vitamin hàng ngày để cải thiện sức khỏe của mình. |
Fish oil capsule Viên dầu cá | She takes a fish oil capsule daily for her health. Cô ấy uống một viên dầu cá mỗi ngày cho sức khỏe của mình. |
Cyanide capsule Viên thuốc natri cyanua | The spy took a cyanide capsule to avoid capture. Gián điệp đã uống viên cyanide để tránh bị bắt. |
Gelatin capsule Viên nang dẻo | The medicine is enclosed in a gelatin capsule for easy consumption. Thuốc được đóng trong viên nang gelatin để dễ tiêu thụ. |
Họ từ
Từ "capsule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capsula", có nghĩa là "hộp nhỏ". Trong ngữ nghĩa chung, từ này chỉ một dạng hình trụ hoặc hình cầu nhỏ, thường được sử dụng trong y tế để chỉ viên nang dược phẩm hoặc trong ngành hàng không để chỉ capsule không gian. Trong tiếng Anh Anh, "capsule" có thể ám chỉ viên tang hơn viên nén, trong khi tiếng Anh Mỹ thường sử dụng từ này theo nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các dạng khác. Việc sử dụng trong ngữ cảnh cụ thể có thể ảnh hưởng đến ý nghĩa và mục đích sử dụng từ này.
Từ "capsule" có nguồn gốc từ tiếng Latin "capsula", từ "capsa", có nghĩa là "hộp". Nguyên nghĩa của từ này liên quan đến hình dạng bên ngoài của một vật thể chứa đựng một hoặc nhiều thành phần bên trong, như hạt giống, thuốc hay thực phẩm. Sự chuyển nghĩa từ hình thức hộp sang ý nghĩa hiện nay khẳng định đặc điểm chứa đựng và bảo vệ, được ứng dụng rộng rãi trong y học và công nghệ đóng gói.
Từ "capsule" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn phần thi IELTS, đặc biệt trong phần Reading và Writing, nơi có thể liên quan đến lĩnh vực y học, sinh học hoặc khoa học tự nhiên. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ những viên thuốc hoặc dạng bào chế dược phẩm, cũng như trong lĩnh vực vũ trụ để chỉ khoang chứa. Các tình huống phổ biến bao gồm thảo luận về sức khỏe, thuốc men hoặc công nghệ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp