Bản dịch của từ Capsule trong tiếng Việt

Capsule

Noun [U/C]

Capsule (Noun)

kˈæpsl̩
kˈæpsl̩
01

Một loại quả khô giải phóng hạt bằng cách vỡ ra khi chín, chẳng hạn như vỏ đậu.

A dry fruit that releases its seeds by bursting open when ripe, such as a pea pod.

Ví dụ

The capsule contained hidden messages for the participants to discover.

Viên thuốc chứa các tin nhắn ẩn dành cho các người tham gia khám phá.

The social event included a game where participants had to find capsule seeds.

Sự kiện xã hội bao gồm một trò chơi mà người tham gia phải tìm hạt giống bao tử.

02

Một hộp hoặc hộp đựng nhỏ, đặc biệt là hộp tròn hoặc hình trụ.

A small case or container, especially a round or cylindrical one.

Ví dụ

She carried a capsule containing her jewelry to the party.

Cô ấy mang theo một viên nang chứa trang sức của mình đến bữa tiệc.

The capsule held important documents for the charity event.

Viên nang chứa các tài liệu quan trọng cho sự kiện từ thiện.

03

Giấy bạc hoặc nhựa che nút chai rượu vang.

The foil or plastic covering the cork of a wine bottle.

Ví dụ

The waiter carefully removed the capsule from the wine bottle.

Người phục vụ cẩn thận bóc lớp vỏ bọc từ chai rượu.

At the party, everyone admired the elegant design of the capsule.

Tại buổi tiệc, mọi người ngưỡng mộ thiết kế tinh tế của vỏ bọc.

04

Một lớp vỏ hoặc màng cứng bao bọc một cơ quan hoặc cấu trúc khác trong cơ thể, chẳng hạn như thận hoặc khớp hoạt dịch.

A tough sheath or membrane that encloses an organ or other structure in the body, such as a kidney or a synovial joint.

Ví dụ

The doctor explained the function of the kidney capsule.

Bác sĩ giải thích chức năng của bao thận.

The synovial joint capsule protects the joint from external damage.

Bao khớp nhầy bảo vệ khớp khỏi tổn thương bên ngoài.

05

Cấu trúc sản sinh bào tử của rêu và rêu tản, thường mọc trên thân cây.

The spore-producing structure of mosses and liverworts, typically borne on a stalk.

Ví dụ

The capsule of mosses releases spores for reproduction.

Vỏ bọc của rêu phát ra bào tử để sinh sản.

Liverworts have capsules that contain spores for dispersal.

Các loại rêu có vỏ bọc chứa bào tử để phân tán.

06

(của một đoạn văn) rút ngắn nhưng vẫn giữ được bản chất của bản gốc; cô đọng.

(of a piece of writing) shortened but retaining the essence of the original; condensed.

Ví dụ

The social media post was a capsule of the event.

Bài đăng trên mạng xã hội là một vi cáo về sự kiện.

The documentary provided a capsule of historical facts.

Bộ phim tài liệu cung cấp một vi cáo về sự kiện lịch sử.

Kết hợp từ của Capsule (Noun)

CollocationVí dụ

Vitamin capsule

Viên uống vitamin

She takes a vitamin capsule daily for her health.

Cô ấy uống một viên nang vitamin hàng ngày để cải thiện sức khỏe của mình.

Fish oil capsule

Viên dầu cá

She takes a fish oil capsule daily for her health.

Cô ấy uống một viên dầu cá mỗi ngày cho sức khỏe của mình.

Cyanide capsule

Viên thuốc natri cyanua

The spy took a cyanide capsule to avoid capture.

Gián điệp đã uống viên cyanide để tránh bị bắt.

Gelatin capsule

Viên nang dẻo

The medicine is enclosed in a gelatin capsule for easy consumption.

Thuốc được đóng trong viên nang gelatin để dễ tiêu thụ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Capsule

Không có idiom phù hợp