Bản dịch của từ Capsule trong tiếng Việt
Capsule
Capsule (Noun)
The capsule contained hidden messages for the participants to discover.
Viên thuốc chứa các tin nhắn ẩn dành cho các người tham gia khám phá.
The social event included a game where participants had to find capsule seeds.
Sự kiện xã hội bao gồm một trò chơi mà người tham gia phải tìm hạt giống bao tử.
Một hộp hoặc hộp đựng nhỏ, đặc biệt là hộp tròn hoặc hình trụ.
A small case or container, especially a round or cylindrical one.
She carried a capsule containing her jewelry to the party.
Cô ấy mang theo một viên nang chứa trang sức của mình đến bữa tiệc.
The capsule held important documents for the charity event.
Viên nang chứa các tài liệu quan trọng cho sự kiện từ thiện.
The waiter carefully removed the capsule from the wine bottle.
Người phục vụ cẩn thận bóc lớp vỏ bọc từ chai rượu.
At the party, everyone admired the elegant design of the capsule.
Tại buổi tiệc, mọi người ngưỡng mộ thiết kế tinh tế của vỏ bọc.
The doctor explained the function of the kidney capsule.
Bác sĩ giải thích chức năng của bao thận.
The synovial joint capsule protects the joint from external damage.
Bao khớp nhầy bảo vệ khớp khỏi tổn thương bên ngoài.
The capsule of mosses releases spores for reproduction.
Vỏ bọc của rêu phát ra bào tử để sinh sản.
Liverworts have capsules that contain spores for dispersal.
Các loại rêu có vỏ bọc chứa bào tử để phân tán.
The social media post was a capsule of the event.
Bài đăng trên mạng xã hội là một vi cáo về sự kiện.
The documentary provided a capsule of historical facts.
Bộ phim tài liệu cung cấp một vi cáo về sự kiện lịch sử.
Kết hợp từ của Capsule (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Vitamin capsule Viên uống vitamin | She takes a vitamin capsule daily for her health. Cô ấy uống một viên nang vitamin hàng ngày để cải thiện sức khỏe của mình. |
Fish oil capsule Viên dầu cá | She takes a fish oil capsule daily for her health. Cô ấy uống một viên dầu cá mỗi ngày cho sức khỏe của mình. |
Cyanide capsule Viên thuốc natri cyanua | The spy took a cyanide capsule to avoid capture. Gián điệp đã uống viên cyanide để tránh bị bắt. |
Gelatin capsule Viên nang dẻo | The medicine is enclosed in a gelatin capsule for easy consumption. Thuốc được đóng trong viên nang gelatin để dễ tiêu thụ. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp