Bản dịch của từ Capsule trong tiếng Việt

Capsule

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Capsule(Noun)

kˈæpsl̩
kˈæpsl̩
01

Một loại quả khô giải phóng hạt bằng cách vỡ ra khi chín, chẳng hạn như vỏ đậu.

A dry fruit that releases its seeds by bursting open when ripe, such as a pea pod.

Ví dụ
02

(của một đoạn văn) rút ngắn nhưng vẫn giữ được bản chất của bản gốc; cô đọng.

(of a piece of writing) shortened but retaining the essence of the original; condensed.

Ví dụ
03

Giấy bạc hoặc nhựa che nút chai rượu vang.

The foil or plastic covering the cork of a wine bottle.

Ví dụ
04

Một hộp hoặc hộp đựng nhỏ, đặc biệt là hộp tròn hoặc hình trụ.

A small case or container, especially a round or cylindrical one.

Ví dụ
05

Một lớp vỏ hoặc màng cứng bao bọc một cơ quan hoặc cấu trúc khác trong cơ thể, chẳng hạn như thận hoặc khớp hoạt dịch.

A tough sheath or membrane that encloses an organ or other structure in the body, such as a kidney or a synovial joint.

Ví dụ
06

Cấu trúc sản sinh bào tử của rêu và rêu tản, thường mọc trên thân cây.

The spore-producing structure of mosses and liverworts, typically borne on a stalk.

Ví dụ

Dạng danh từ của Capsule (Noun)

SingularPlural

Capsule

Capsules

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ