Bản dịch của từ Synovial trong tiếng Việt

Synovial

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Synovial (Adjective)

01

Liên quan đến hoặc biểu thị một loại khớp được bao quanh bởi một màng dày linh hoạt tạo thành một túi tiết ra chất lỏng nhớt để bôi trơn khớp.

Relating to or denoting a type of joint which is surrounded by a thick flexible membrane forming a sac into which is secreted a viscous fluid that lubricates the joint.

Ví dụ

The synovial joint allows smooth movement during social dance competitions.

Khớp synovial cho phép chuyển động mượt mà trong các cuộc thi khiêu vũ xã hội.

Social activities do not involve synovial joint injuries if done carefully.

Các hoạt động xã hội không liên quan đến chấn thương khớp synovial nếu thực hiện cẩn thận.

Are synovial joints important for participating in social sports events?

Liệu khớp synovial có quan trọng cho việc tham gia các sự kiện thể thao xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Synovial cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Synovial

Không có idiom phù hợp