Bản dịch của từ Bollocks trong tiếng Việt

Bollocks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bollocks (Noun)

01

Tinh hoàn.

The testicles.

Ví dụ

His joke about bollocks was inappropriate in the social gathering.

Câu đùa về 'bollocks' của anh ấy không thích hợp trong buổi gặp gỡ xã hội.

She found it offensive when someone made a negative comment about bollocks.

Cô ấy thấy bị xúc phạm khi ai đó bình luận tiêu cực về 'bollocks'.

Do you think mentioning bollocks in an IELTS speaking test is acceptable?

Bạn nghĩ việc nhắc đến 'bollocks' trong bài thi nói IELTS có chấp nhận được không?

02

Vô lý; rác rưởi (dùng để thể hiện sự coi thường hoặc không đồng tình, hoặc như một lời cảm thán khó chịu).

Nonsense rubbish used to express contempt or disagreement or as an exclamation of annoyance.

Ví dụ

His claim that the Earth is flat is pure bollocks.

Tuyên bố của anh ấy rằng Trái Đất phẳng là lời nói vô nghĩa.

Don't listen to that bollocks about aliens building the pyramids.

Đừng nghe lời nói vô nghĩa về người ngoài hành tinh xây kim tự tháp.

Is it bollocks that vaccines cause autism? Absolutely not.

Liệu việc vắc xin gây ra tự kỷ có phải là lời nói vô nghĩa không? Tất nhiên không.

Dạng danh từ của Bollocks (Noun)

SingularPlural

Bollock

Bollocks

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bollocks/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bollocks

Không có idiom phù hợp