Bản dịch của từ Bolter trong tiếng Việt

Bolter

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bolter (Noun)

bˈoʊltɚ
bˈoʊltəɹ
01

Người hoặc động vật bỏ chạy hoặc bỏ chạy.

A person or animal that bolts or runs away.

Ví dụ

The bolter suddenly left the party without saying goodbye.

Người bỏ trốn đột ngột rời bữa tiệc mà không nói tạm biệt.

She never wants to be labeled as a bolter in social events.

Cô ấy không bao giờ muốn bị gán nhãn là người bỏ trốn trong các sự kiện xã hội.

Is it considered rude to be a bolter at social gatherings?

Liệu việc trở thành người bỏ trốn tại các buổi tụ họp xã hội có được xem là thô lỗ không?

The bolter escaped from the party before anyone noticed.

Người bỏ trốn thoát khỏi bữa tiệc trước khi ai nhận ra.

The shy cat is not a bolter; it prefers to stay indoors.

Con mèo ngại ngùng không phải là người bỏ trốn; nó thích ở trong nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bolter/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bolter

Không có idiom phù hợp