Bản dịch của từ Bolter trong tiếng Việt
Bolter

Bolter (Noun)
The bolter suddenly left the party without saying goodbye.
Người bỏ trốn đột ngột rời bữa tiệc mà không nói tạm biệt.
She never wants to be labeled as a bolter in social events.
Cô ấy không bao giờ muốn bị gán nhãn là người bỏ trốn trong các sự kiện xã hội.
Is it considered rude to be a bolter at social gatherings?
Liệu việc trở thành người bỏ trốn tại các buổi tụ họp xã hội có được xem là thô lỗ không?
The bolter escaped from the party before anyone noticed.
Người bỏ trốn thoát khỏi bữa tiệc trước khi ai nhận ra.
The shy cat is not a bolter; it prefers to stay indoors.
Con mèo ngại ngùng không phải là người bỏ trốn; nó thích ở trong nhà.
Từ "bolter" có hai nghĩa chính. Trong ngữ cảnh thể thao, đặc biệt là đua ngựa, "bolter" chỉ một con ngựa bất ngờ chạy vượt lên trong cuộc đua. Trong lĩnh vực chính trị, “bolter” mô tả một cá nhân hoặc nhóm rời bỏ một đảng hoặc tổ chức để tham gia vào một sự vận động khác. Trong phát âm, từ này được sử dụng ít nhiều giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ điệu và nhấn mạnh theo từng khu vực.
Từ "bolter" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "bullire", có nghĩa là "sôi", chuyển sang tiếng Pháp cổ là "bolter", nghĩa là "một thứ gì đó nổi lên". Trong tiếng Anh hiện đại, "bolter" chỉ người hoặc vật đột ngột rời bỏ hoặc thoát ra khỏi một tình huống hay nhóm, thường mang nghĩa tiêu cực. Sự chuyển hóa này phản ánh tính chất không ổn định và thoát ra khỏi môi trường hay sự kiểm soát, gắn liền với ý nghĩa của từ nguyên.
Từ "bolter" ít xuất hiện trong các thành phần của kỳ thi IELTS, như bài nghe, nói, đọc và viết, do tính chất chuyên biệt và ít phổ biến của nó trong ngữ cảnh tiếng Anh học thuật. Tuy nhiên, trong các tình huống khác, "bolter" có thể được sử dụng trong thể thao, đặc biệt là đua ngựa hoặc đua xe, để chỉ những cá nhân hoặc phương tiện có khả năng vượt trội. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc cơ khí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp