Bản dịch của từ Bombilation trong tiếng Việt
Bombilation

Bombilation (Noun)
The bombilation of bees filled the garden during the summer picnic.
Âm vang của những con ong làm đầy khu vườn trong buổi picnic mùa hè.
The bombilation of bees is not annoying at all.
Âm vang của những con ong không hề gây khó chịu chút nào.
Did you hear the bombilation of the bees at the festival?
Bạn có nghe thấy âm vang của những con ong tại lễ hội không?
Họ từ
Từ "bombilation" xuất phát từ tiếng Latinh "bombilare", có nghĩa là "kêu ong ong", thường chỉ âm thanh phát ra từ côn trùng như ong hoặc ruồi. Trong ngữ cảnh hiện đại, từ này có thể chỉ đến âm thanh lặp đi lặp lại, ồn ào, thường không mang thông điệp rõ ràng. Từ này ít phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng khi được sử dụng, nó thường giữ nguyên nghĩa và không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay phát âm.
Từ "bombilation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "bombilatio" (từ "bombilare" có nghĩa là "kêu vo vo"). Trong tiếng Latinh, nó thường được dùng để miêu tả âm thanh ồn ào phát ra từ các loại côn trùng như ong hay ruồi. Trong ngữ cảnh hiện đại, "bombilation" được sử dụng để chỉ những âm thanh to lớn và ồn ào, phản ánh sự duy trì ý nghĩa gốc về sự vang dội của âm thanh.
Từ "bombilation" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), vì nó thuộc về ngữ cảnh chuyên môn và ít được sử dụng trong văn chương hay giao tiếp hàng ngày. Từ này thường chỉ âm thanh vang vọng, như tiếng ồn của một máy bay hoặc âm thanh lặp lại. Trong các lĩnh vực như vật lý hoặc âm học, "bombilation" có thể xuất hiện khi mô tả hiện tượng âm thanh trong không gian. Sự hiếm gặp của từ này hạn chế khả năng sử dụng trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp