Bản dịch của từ Bombilation trong tiếng Việt

Bombilation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bombilation (Noun)

bˌɑmbətəlˈeɪʃən
bˌɑmbətəlˈeɪʃən
01

Tiếng vo ve hoặc tiếng vo ve của một con ong.

The hum or buzzing of a bee.

Ví dụ

The bombilation of bees filled the garden during the summer picnic.

Âm vang của những con ong làm đầy khu vườn trong buổi picnic mùa hè.

The bombilation of bees is not annoying at all.

Âm vang của những con ong không hề gây khó chịu chút nào.

Did you hear the bombilation of the bees at the festival?

Bạn có nghe thấy âm vang của những con ong tại lễ hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bombilation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bombilation

Không có idiom phù hợp