Bản dịch của từ Buzzing trong tiếng Việt
Buzzing
Buzzing (Noun)
Danh từ buzz.
Gerund of buzz.
The buzzing of conversation filled the room at the party.
Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy căn phòng tại bữa tiệc.
The buzzing of notifications on social media can be overwhelming.
Tiếng ồn ào của thông báo trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.
The buzzing of excitement was palpable in the crowd waiting outside.
Sự hồi hộp rạo rực lan tỏa trong đám đông đang chờ bên ngoài.
The buzzing of conversations filled the cafe.
Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy quán cà phê.
The buzzing of notifications from social media never stops.
Tiếng ồn ào của thông báo từ mạng xã hội không bao giờ ngừng.
The buzzing of conversation filled the lively cafe.
Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy quán cafe sôi động.
The buzzing of laughter echoed through the social gathering.
Tiếng cười rộn ràng vang lên trong buổi tụ tập xã hội.
The buzzing of excitement could be felt in the air.
Cảm giác hồi hộp lan tỏa trong không khí như tiếng ồn.
The buzzing of chatter filled the lively cafe.
Tiếng ồn ào của lời nói rôm rả tràn ngập quán cà phê sôi động.
The buzzing of excitement could be heard at the party.
Tiếng ồn ào của sự hào hứng có thể nghe thấy tại bữa tiệc.
Dạng danh từ của Buzzing (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Buzzing | Buzzings |
Buzzing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của buzz.
Present participle and gerund of buzz.
The party was buzzing with laughter and music.
Bữa tiệc đang rộn ràng với tiếng cười và âm nhạc.
The cafe is always buzzing with students studying together.
Quán cà phê luôn đông đúc với sinh viên học cùng nhau.
The event venue was buzzing with excitement before the show.
Địa điểm tổ chức sự kiện đang nhộn nhịp với sự hào hứng trước buổi biểu diễn.
The party was buzzing with laughter and lively conversations.
Bữa tiệc đang rộn ràng với tiếng cười và cuộc trò chuyện sôi nổi.
The cafe is always buzzing with students studying and chatting.
Quán cà phê luôn đang nhộn nhịp với sinh viên học và trò chuyện.
Dạng động từ của Buzzing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Buzz |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Buzzed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Buzzed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Buzzes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Buzzing |
Họ từ
"Buzzing" là một tính từ mô tả âm thanh liên quan đến tiếng vo ve của côn trùng như ong hoặc tiếng ồn lớn, nhộn nhịp từ một đám đông. Trong tiếng Anh Mỹ, "buzzing" cũng có thể dùng để chỉ trạng thái hưng phấn hoặc bận rộn, phát sinh từ các hoạt động xã hội. Ở tiếng Anh Anh, từ này thường được dùng tương tự, nhưng có thể có thêm nghĩa hình ảnh về sự sống động trong một bối cảnh nhất định. Sự khác biệt giữa hai phiên bản chủ yếu nằm ở từ ngữ bổ sung và ngữ cảnh văn hóa.
Từ "buzzing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "buzz", diễn tả âm thanh phát ra từ những loài côn trùng như ong và ruồi. Xuất phát từ tiếng Anh cổ "byrsian", liên quan đến tiếng kêu của côn trùng, từ này đã được mở rộng để mô tả những âm thanh tương tự từ nguồn khác, như tiếng kêu từ máy móc. Sự phát triển ngữ nghĩa này liên quan đến cảm giác về sự hoạt động và năng lượng mạnh mẽ, được thể hiện trong cách sử dụng hiện tại của từ.
Từ "buzzing" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, để mô tả âm thanh hoặc không khí sôi động. Trong phần Nói, từ này có thể được sử dụng để diễn tả cảm giác hào hứng hoặc nhộn nhịp trong một sự kiện. Trong các ngữ cảnh khác, "buzzing" thường được dùng để chỉ sự hoạt động nhộn nhịp trong các thành phố, sự kiện văn hóa, hoặc cảm xúc phấn khởi của con người, thể hiện sự kết nối mạnh mẽ trong các tình huống xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp