Bản dịch của từ Buzzing trong tiếng Việt

Buzzing

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Buzzing (Noun)

bˈʌzɪŋ
bˈʌzɪŋ
01

Danh từ buzz.

Gerund of buzz.

Ví dụ

The buzzing of conversation filled the room at the party.

Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy căn phòng tại bữa tiệc.

The buzzing of notifications on social media can be overwhelming.

Tiếng ồn ào của thông báo trên mạng xã hội có thể làm choáng ngợp.

The buzzing of excitement was palpable in the crowd waiting outside.

Sự hồi hộp rạo rực lan tỏa trong đám đông đang chờ bên ngoài.

The buzzing of conversations filled the cafe.

Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy quán cà phê.

The buzzing of notifications from social media never stops.

Tiếng ồn ào của thông báo từ mạng xã hội không bao giờ ngừng.

02

Âm thanh được tạo ra bởi vật gì đó vo ve.

The sound produced by something that buzzes.

Ví dụ

The buzzing of conversation filled the lively cafe.

Tiếng ồn ào của cuộc trò chuyện lấp đầy quán cafe sôi động.

The buzzing of laughter echoed through the social gathering.

Tiếng cười rộn ràng vang lên trong buổi tụ tập xã hội.

The buzzing of excitement could be felt in the air.

Cảm giác hồi hộp lan tỏa trong không khí như tiếng ồn.

The buzzing of chatter filled the lively cafe.

Tiếng ồn ào của lời nói rôm rả tràn ngập quán cà phê sôi động.

The buzzing of excitement could be heard at the party.

Tiếng ồn ào của sự hào hứng có thể nghe thấy tại bữa tiệc.

Dạng danh từ của Buzzing (Noun)

SingularPlural

Buzzing

Buzzings

Buzzing (Verb)

bˈʌzɪŋ
bˈʌzɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của buzz.

Present participle and gerund of buzz.

Ví dụ

The party was buzzing with laughter and music.

Bữa tiệc đang rộn ràng với tiếng cười và âm nhạc.

The cafe is always buzzing with students studying together.

Quán cà phê luôn đông đúc với sinh viên học cùng nhau.

The event venue was buzzing with excitement before the show.

Địa điểm tổ chức sự kiện đang nhộn nhịp với sự hào hứng trước buổi biểu diễn.

The party was buzzing with laughter and lively conversations.

Bữa tiệc đang rộn ràng với tiếng cười và cuộc trò chuyện sôi nổi.

The cafe is always buzzing with students studying and chatting.

Quán cà phê luôn đang nhộn nhịp với sinh viên học và trò chuyện.

Dạng động từ của Buzzing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Buzz

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Buzzed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Buzzed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Buzzes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Buzzing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Buzzing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Buzzing

Không có idiom phù hợp