Bản dịch của từ Bon appétit trong tiếng Việt
Bon appétit

Bon appétit (Interjection)
Dùng để chào người sắp ăn.
Used as a salutation to a person about to eat.
Bon appétit! Enjoy your meal, Sarah, at the dinner party.
Chúc ngon miệng! Thưởng thức bữa ăn của bạn, Sarah, tại bữa tiệc.
I do not say bon appétit before every meal at home.
Tôi không nói chúc ngon miệng trước mỗi bữa ăn ở nhà.
Do you say bon appétit to your friends at lunch?
Bạn có nói chúc ngon miệng với bạn bè khi ăn trưa không?
"Bon appétit" là một cụm từ trong tiếng Pháp, thường được sử dụng để chúc mừng mọi người trước khi họ bắt đầu bữa ăn, nghĩa là "Chúc ngon miệng". Cụm từ này đã được chấp nhận trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh, với cách sử dụng không thay đổi. Không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh-Mỹ trong việc sử dụng cụm từ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do nhấn âm và ngữ điệu của người nói.
"Cụm từ 'bon appétit' có nguồn gốc từ tiếng Pháp, trong đó 'bon' có nghĩa là 'tốt' và 'appétit' xuất phát từ từ Latin 'appetitus', nghĩa là 'ham muốn' hoặc 'thèm ăn'. Cụm này được sử dụng như một lời chúc trong bữa ăn, biểu thị mong muốn một bữa ăn ngon miệng. Lịch sử sử dụng cho thấy 'bon appétit' đã trở thành một phần của văn hóa ẩm thực và giao tiếp lịch sự trong nhiều nền văn hóa, đặc biệt là trong các bối cảnh xã hội trang trọng".
Cụm từ "bon appétit" được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, khi thảo luận về ẩm thực hoặc văn hóa ẩm thực. Cụm từ này thể hiện ý nghĩa chúc ngon miệng, thường xuất hiện trong bối cảnh mời khách đến bàn ăn hoặc trong các nhà hàng. Bên cạnh đó, nó cũng được dùng trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự tôn trọng đối với bữa ăn và người chuẩn bị món ăn.