Bản dịch của từ Bon appétit trong tiếng Việt

Bon appétit

Interjection
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bon appétit (Interjection)

bˈɑn ˈæpətət
bˈɑn ˈæpətət
01

Dùng để chào người sắp ăn.

Used as a salutation to a person about to eat.

Ví dụ

Bon appétit! Enjoy your meal, Sarah, at the dinner party.

Chúc ngon miệng! Thưởng thức bữa ăn của bạn, Sarah, tại bữa tiệc.

I do not say bon appétit before every meal at home.

Tôi không nói chúc ngon miệng trước mỗi bữa ăn ở nhà.

Do you say bon appétit to your friends at lunch?

Bạn có nói chúc ngon miệng với bạn bè khi ăn trưa không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bon appétit/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bon appétit

Không có idiom phù hợp