Bản dịch của từ Bon vivant trong tiếng Việt
Bon vivant
Noun [U/C]
Bon vivant (Noun)
bɑŋ vivˈɑŋ
bɑŋ vivˈɑŋ
Ví dụ
He is known as a bon vivant, always attending elegant social events.
Anh ấy được biết đến là một người bon vivant, luôn tham dự các sự kiện xã hội lịch lãm.
The wealthy heiress lived the life of a bon vivant, enjoying lavish parties.
Người thừa kế giàu có sống cuộc sống của một người bon vivant, thưởng thức các bữa tiệc xa hoa.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bon vivant
Không có idiom phù hợp