Bản dịch của từ Bon vivant trong tiếng Việt
Bon vivant

Bon vivant (Noun)
He is known as a bon vivant, always attending elegant social events.
Anh ấy được biết đến là một người bon vivant, luôn tham dự các sự kiện xã hội lịch lãm.
The wealthy heiress lived the life of a bon vivant, enjoying lavish parties.
Người thừa kế giàu có sống cuộc sống của một người bon vivant, thưởng thức các bữa tiệc xa hoa.
In the social circle, he was considered a true bon vivant.
Trong giới xã hội, anh ấy được coi là một người bon vivant đích thực.
Từ "bon vivant" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, mang nghĩa người sống vui vẻ, thích hưởng thụ cuộc sống, đặc biệt là trong ăn uống và giải trí. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự mà không có sự phân biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "bon vivant" thường được sử dụng chủ yếu trong văn cảnh trang trọng hoặc khi nói về phong cách sống thượng lưu. Ngoài ra, từ này không có hình thức viết khác biệt trong hai biến thể tiếng Anh, nhưng có thể phát âm khác nhau do biến thể giọng của người nói.
Từ "bon vivant" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "bon" có nghĩa là "tốt" và "vivant" có nghĩa là "sống" hoặc "sinh hoạt". Cụm từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 17 để chỉ những người thưởng thức cuộc sống, đặc biệt là về ẩm thực và văn hóa. Ý nghĩa hiện tại liên quan đến lối sống xa hoa và đam mê trải nghiệm, phản ánh văn hóa tôn vinh sự hài lòng và thưởng thức cuộc sống.
"Bon vivant" là một cụm từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, thường được sử dụng để chỉ những người yêu thích cuộc sống và thưởng thức những điều tốt đẹp, đặc biệt là ẩm thực và rượu vang. Trong các phần thi của IELTS, cụm từ này không phổ biến, nhưng có thể xuất hiện trong các bài thi nói và viết liên quan đến chủ đề văn hóa ẩm thực. Trong ngữ cảnh khác, cụm từ này thường được dùng trong các bài viết văn học, phê bình nghệ thuật hoặc trong các cuộc hội thoại về lối sống, thể hiện sự tinh tế và đam mê đối với cuộc sống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất