Bản dịch của từ Bon vivant trong tiếng Việt

Bon vivant

Noun [U/C]

Bon vivant (Noun)

bɑŋ vivˈɑŋ
bɑŋ vivˈɑŋ
01

Một người cống hiến hết mình cho lối sống hòa đồng và sang trọng.

A person who devotes themselves to a sociable and luxurious lifestyle.

Ví dụ

He is known as a bon vivant, always attending elegant social events.

Anh ấy được biết đến là một người bon vivant, luôn tham dự các sự kiện xã hội lịch lãm.

The wealthy heiress lived the life of a bon vivant, enjoying lavish parties.

Người thừa kế giàu có sống cuộc sống của một người bon vivant, thưởng thức các bữa tiệc xa hoa.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bon vivant

Không có idiom phù hợp