Bản dịch của từ Bona fide trong tiếng Việt
Bona fide

Bona fide (Noun)
She is known for her bona fide in the community.
Cô ấy nổi tiếng với tính chân thành trong cộng đồng.
Not everyone's actions are truly bona fide in society.
Không phải hành động của mọi người đều thật lòng trong xã hội.
Is his bona fide the reason he was chosen as leader?
Liệu tính chân thành của anh ấy có phải là lý do anh ấy được chọn làm lãnh đạo không?
"Bona fide" là một cụm từ tiếng Latinh có nghĩa là "chân thật" hoặc "thật sự". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ sự xác thực và tính chất không gian dối của một sự vật hoặc cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này giữ nguyên hình thức và ý nghĩa, tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau, với tiếng Anh Anh có xu hướng dùng trong các văn bản pháp lý, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể xuất hiện nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Thuật ngữ "bona fide" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "bona" có nghĩa là "tốt" và "fide" có nghĩa là "đức tin" hoặc "sự tin cậy". Cụm từ này được sử dụng để chỉ sự chính xác, thật sự hoặc hợp pháp của một đối tượng hay tình huống. Từ thế kỷ 14, "bona fide" đã được áp dụng trong ngữ cảnh luật pháp và thương mại để xác định tính xác thực của giao dịch, và ngày nay được dùng rộng rãi để biểu thị sự trung thực và đáng tin cậy trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "bona fide" là một thuật ngữ có tần suất sử dụng khá cao trong việc kiểm tra kỹ năng viết và nói của IELTS, với đặc biệt trong các bài luận liên quan đến chất lượng và sự đáng tin cậy. Trong phần đọc, từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả về sự xác thực hoặc những tình huống liên quan đến thương mại. Ngoài ra, nó cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, khuyến mãi và trong lĩnh vực tài chính để chỉ sự chân chính, không gian dối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp