Bản dịch của từ Bonbons trong tiếng Việt
Bonbons

Bonbons (Noun)
Children love eating bonbons during birthday parties like Sarah's last year.
Trẻ em thích ăn bánh kẹo trong các bữa tiệc sinh nhật như của Sarah năm ngoái.
Adults do not usually buy bonbons for formal events or meetings.
Người lớn thường không mua bánh kẹo cho các sự kiện hay cuộc họp trang trọng.
Do you prefer bonbons or chocolate bars at social gatherings?
Bạn thích bánh kẹo hay thanh sô cô la hơn trong các buổi gặp mặt xã hội?
Họ từ
"Bonbons" là một từ có nguồn gốc từ tiếng Pháp, dùng để chỉ các loại kẹo ngọt, thường được làm từ chocolate hoặc các loại nhân khác. Trong tiếng Anh, từ "bonbon" được sử dụng cả ở Mỹ và Anh, nhưng có sự khác biệt về cách sử dụng. Ở Anh, "bonbon" thường chỉ các viên kẹo mềm, trong khi ở Mỹ, nó có thể chỉ chung cho các loại kẹo ngọt. Mặc dù phát âm tương tự, nhưng sự nhấn mạnh có thể thay đổi tùy thuộc vào phương ngữ.
Từ "bonbon" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ từ "bon", nghĩa là "tốt". Có thể thấy rõ rằng "bonbon" dùng để chỉ những viên kẹo ngọt ngào, thể hiện sự hài lòng và thỏa mãn khi thưởng thức. Khái niệm này đã xuất hiện từ thế kỷ 17 tại Pháp, phản ánh rõ nét vào nền văn hóa ẩm thực Âu châu, và ngày nay từ này vẫn được sử dụng để chỉ các loại kẹo ngọt, thường là có nhân hoặc được bao bọc.
Từ "bonbons" thường không xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm nghe, nói, đọc và viết, do tính chất đặc thù và liên quan đến món ăn. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong ngành ẩm thực, đặc biệt là khi đề cập đến các loại kẹo ngọt hoặc món tráng miệng trong các bữa tiệc, sự kiện hoặc trong các bài viết về văn hóa ẩm thực. Sự sử dụng này có thể xảy ra trong các cuộc trò chuyện không chính thức hoặc các bài quảng cáo cho sản phẩm ẩm thực.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp