Bản dịch của từ Bonbons trong tiếng Việt

Bonbons

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bonbons (Noun)

bˈɑnbɑnz
bˈɑnbɑnz
01

Kẹo nhỏ có lớp phủ sô cô la hoặc kẹo mềm.

Small candies with a chocolate or fondant coating.

Ví dụ

Children love eating bonbons during birthday parties like Sarah's last year.

Trẻ em thích ăn bánh kẹo trong các bữa tiệc sinh nhật như của Sarah năm ngoái.

Adults do not usually buy bonbons for formal events or meetings.

Người lớn thường không mua bánh kẹo cho các sự kiện hay cuộc họp trang trọng.

Do you prefer bonbons or chocolate bars at social gatherings?

Bạn thích bánh kẹo hay thanh sô cô la hơn trong các buổi gặp mặt xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bonbons/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonbons

Không có idiom phù hợp