Bản dịch của từ Bonded warehouse trong tiếng Việt
Bonded warehouse

Bonded warehouse (Noun)
The government established a bonded warehouse for imported goods.
Chính phủ thành lập một kho chứa hàng nhập khẩu.
The bonded warehouse stores items until customs duty is settled.
Kho chứa hàng liên kết lưu trữ hàng hóa cho đến khi thuế quan được giải quyết.
Businesses often utilize bonded warehouses to defer tax payments.
Các doanh nghiệp thường sử dụng kho chứa hàng liên kết để hoãn việc thanh toán thuế.
Kho hàng ký gửi là một cơ sở lưu trữ hàng hóa mà trong đó hàng hóa được bảo quản dưới sự kiểm soát của cơ quan hải quan cho đến khi các khoản thuế, phí hoặc lệ phí liên quan được thanh toán. Ở Anh và Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng đồng nhất, tuy nhiên, trong ngữ cảnh thương mại quốc tế, các quy định có thể khác nhau giữa hai quốc gia. Kho hàng ký gửi thường được sử dụng để giảm thiểu chi phí cho doanh nghiệp trong quá trình xuất nhập khẩu.
Thuật ngữ "bonded warehouse" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "bonded" xuất phát từ động từ "to bond", có nghĩa là đặt dưới sự bảo đảm pháp lý. Từ "bond" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ligamen", có nghĩa là sự liên kết hoặc gắn bó. Lịch sử thuật ngữ này liên quan đến các kho hàng lưu trữ hàng hóa chưa nộp thuế, đảm bảo rằng các sản phẩm sẽ được quản lý và kiểm soát cho đến khi thuế được thanh toán. Hiện nay, nó được sử dụng để chỉ các kho hàng được kiểm soát bởi cơ quan thuế, nhằm mục đích bảo vệ lợi ích của nhà nước trong hoạt động thương mại.
Kho hàng liên kết (bonded warehouse) là một thuật ngữ phổ biến trong lĩnh vực logistics và thương mại quốc tế, xuất hiện thường xuyên trong các bài thi IELTS, đặc biệt ở phần Reading và Listening, liên quan đến các chủ đề về thương mại và vận chuyển hàng hóa. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống mô tả nơi lưu giữ hàng hóa chưa được nộp thuế, giúp các doanh nghiệp quản lý hàng tồn kho. Ngoài ra, nó cũng xuất hiện trong các tài liệu thương mại và báo cáo kinh tế.