Bản dịch của từ Bonded warehouse trong tiếng Việt

Bonded warehouse

Noun [U/C]

Bonded warehouse (Noun)

bˌɑndədˈɑwɚʃən
bˌɑndədˈɑwɚʃən
01

Một nhà kho do hải quan kiểm soát để lưu giữ hàng hóa nhập khẩu cho đến khi thuế còn nợ được thanh toán.

A customs-controlled warehouse for the retention of imported goods until the duty owed is paid.

Ví dụ

The government established a bonded warehouse for imported goods.

Chính phủ thành lập một kho chứa hàng nhập khẩu.

The bonded warehouse stores items until customs duty is settled.

Kho chứa hàng liên kết lưu trữ hàng hóa cho đến khi thuế quan được giải quyết.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bonded warehouse

Không có idiom phù hợp