Bản dịch của từ Bonded warehouse trong tiếng Việt
Bonded warehouse
Noun [U/C]
Bonded warehouse (Noun)
bˌɑndədˈɑwɚʃən
bˌɑndədˈɑwɚʃən
Ví dụ
The government established a bonded warehouse for imported goods.
Chính phủ thành lập một kho chứa hàng nhập khẩu.
The bonded warehouse stores items until customs duty is settled.
Kho chứa hàng liên kết lưu trữ hàng hóa cho đến khi thuế quan được giải quyết.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Bonded warehouse
Không có idiom phù hợp