Bản dịch của từ Bone yard trong tiếng Việt

Bone yard

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bone yard (Phrase)

boʊn jɑɹd
boʊn jɑɹd
01

Nơi lưu giữ hoặc thu thập những đồ vật cũ hoặc bị bỏ đi.

A place where old or discarded items are kept or collected.

Ví dụ

The community center became a bone yard for unused furniture donations.

Trung tâm cộng đồng trở thành một nghĩa địa cho đồ nội thất không sử dụng.

The local park is not a bone yard for broken toys.

Công viên địa phương không phải là một nghĩa địa cho đồ chơi hỏng.

Is the old warehouse a bone yard for discarded appliances?

Kho cũ có phải là một nghĩa địa cho thiết bị bị loại bỏ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bone yard/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bone yard

Không có idiom phù hợp