Bản dịch của từ Boneless trong tiếng Việt
Boneless

Boneless (Adjective)
The boneless decision led to chaos in the community.
Quyết định không có cốt lõi dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng.
Her boneless speech failed to inspire unity among neighbors.
Bài phát biểu không có cốt lõi của cô ấy không thể truyền cảm hứng đến sự đoàn kết giữa hàng xóm.
The boneless leadership resulted in a decline in social cohesion.
Sự lãnh đạo không có cốt lõi dẫn đến sự suy giảm trong sự đoàn kết xã hội.
Không có xương.
Having no bones.
The boneless chicken nuggets were a hit at the social event.
Các miếng gà không xương đã được yêu thích tại sự kiện xã hội.
The boneless fish fillet was served at the social gathering.
Miếng cá không xương được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội.
The boneless ribs were a popular choice at the social barbecue.
Các sườn không xương được lựa chọn phổ biến tại buổi nướng xã hội.
Dạng tính từ của Boneless (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Boneless Không xương | More boneless Xương trơ hơn | Most boneless Hầu hết các xương |
Từ "boneless" là tính từ, có nghĩa là không có xương, thường được dùng để miêu tả thực phẩm, đặc biệt là thịt. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến hơn trong ngữ cảnh ẩm thực, như trong cụm từ "boneless chicken" (gà không xương). Ở tiếng Anh Anh, thuật ngữ này ít gặp hơn và thường thay thế bằng cụm từ mô tả khác. Mặc dù ý nghĩa tương tự, cách sử dụng có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa ẩm thực của mỗi khu vực.
Từ "boneless" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Anh có nghĩa là "không có xương", kết hợp từ tiền tố "bone" (xương) với tiền tố "less" (thiếu). "Bone" có nguồn gốc từ tiếng Latin "bona", liên quan đến từ cổ tiếng La Mã "ossis", biểu thị cho cấu trúc xương của sinh vật. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này phản ánh tính chất của thực phẩm chế biến từ thịt mà không có xương, thường được sử dụng để mô tả sự tiện lợi trong ẩm thực và nấu nướng.
Từ "boneless" (không xương) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các tình huống ẩm thực hoặc dinh dưỡng, tuy nhiên, không thường xuyên được nhắc đến trong ngữ cảnh học thuật. Trong phần Nói và Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả món ăn hoặc chế biến thực phẩm, nhưng lại ít gặp trong các chủ đề học thuật chính thống khác. Từ "boneless" chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh thương mại thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp