Bản dịch của từ Boneless trong tiếng Việt

Boneless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boneless (Adjective)

bˈoʊnləs
bˈoʊnləs
01

Thiếu sức mạnh hoặc cấu trúc.

Lacking strength or structure.

Ví dụ

The boneless decision led to chaos in the community.

Quyết định không có cốt lõi dẫn đến hỗn loạn trong cộng đồng.

Her boneless speech failed to inspire unity among neighbors.

Bài phát biểu không có cốt lõi của cô ấy không thể truyền cảm hứng đến sự đoàn kết giữa hàng xóm.

The boneless leadership resulted in a decline in social cohesion.

Sự lãnh đạo không có cốt lõi dẫn đến sự suy giảm trong sự đoàn kết xã hội.

02

Không có xương.

Having no bones.

Ví dụ

The boneless chicken nuggets were a hit at the social event.

Các miếng gà không xương đã được yêu thích tại sự kiện xã hội.

The boneless fish fillet was served at the social gathering.

Miếng cá không xương được phục vụ tại buổi tụ tập xã hội.

The boneless ribs were a popular choice at the social barbecue.

Các sườn không xương được lựa chọn phổ biến tại buổi nướng xã hội.

Dạng tính từ của Boneless (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Boneless

Không xương

More boneless

Xương trơ hơn

Most boneless

Hầu hết các xương

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boneless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boneless

Không có idiom phù hợp