Bản dịch của từ Boogeyman trong tiếng Việt

Boogeyman

Noun [U/C]

Boogeyman (Noun)

bˈʊgimæn
bˈʊgimæn
01

Hình thức thay thế của bogeyman.

Alternative form of bogeyman.

Ví dụ

The boogeyman is a common figure in children's folklore.

Boogeyman là một hình tượng phổ biến trong văn hóa dân gian của trẻ em.

Parents often use the boogeyman to scare their misbehaving children.

Cha mẹ thường dùng boogeyman để đe dọa trẻ em nghịch ngợm của mình.

Do you believe in the existence of the boogeyman?

Bạn có tin vào sự tồn tại của boogeyman không?

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boogeyman cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boogeyman

Không có idiom phù hợp