Bản dịch của từ Boogeyman trong tiếng Việt
Boogeyman
Boogeyman (Noun)
Hình thức thay thế của bogeyman.
Alternative form of bogeyman.
The boogeyman is a common figure in children's folklore.
Boogeyman là một hình tượng phổ biến trong văn hóa dân gian của trẻ em.
Parents often use the boogeyman to scare their misbehaving children.
Cha mẹ thường dùng boogeyman để đe dọa trẻ em nghịch ngợm của mình.
Do you believe in the existence of the boogeyman?
Bạn có tin vào sự tồn tại của boogeyman không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Boogeyman cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Boogeyman" là một từ tiếng Anh chỉ một nhân vật hư cấu thường được mô tả là một sinh vật kinh dị, gây sợ hãi cho trẻ em. Thuật ngữ này không chỉ có nghĩa đen là một "kẻ lén lút" mà còn biểu thị cho những nỗi sợ hãi vô hình trong tâm trí trẻ. Trong tiếng Anh Mỹ, "boogeyman" là hình thức phổ biến, trong khi tiếng Anh Anh thường dùng "bogeyman". Sự khác biệt chủ yếu tập trung ở cách phát âm và hình thức viết, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng trong ngữ cảnh đều tương tự.
Từ "boogeyman" có nguồn gốc từ tiếng Latin "buggar", qua đó phát sinh các hình thức khác như "bug" trong tiếng Anh cổ, ý chỉ một sinh vật đáng sợ hoặc hù dọa trẻ em. Từ này có liên quan chặt chẽ đến những nỗi sợ hãi vô hình thường xuất hiện trong trí tưởng tượng của trẻ em, được sử dụng từ thế kỷ 19 để ám chỉ một nhân vật hoặc thực thể huyền bí mà người lớn thường dùng để cảnh báo trẻ nhỏ về các hành vi không tốt. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh mối liên hệ giữa tâm lý trẻ em và sự giáo dục từ gia đình.
Từ "boogeyman" không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Nó chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn hóa dân gian, truyện trẻ em, và hình ảnh ma quái nhằm miêu tả nỗi sợ hãi không có căn cứ. Trong văn học và điện ảnh, "boogeyman" thường phản ánh các lo lắng bản năng và truyền đạt thông điệp về sự an toàn cho trẻ em.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp