Bản dịch của từ Bogeyman trong tiếng Việt
Bogeyman

Bogeyman (Noun)
Children often fear the bogeyman at night.
Trẻ em thường sợ ma quỷ vào ban đêm.
Parents tell stories about the bogeyman to scare naughty kids.
Phụ huynh kể chuyện về ma quỷ để đe dọa trẻ nghịch.
Is the bogeyman real or just a made-up tale?
Ma quỷ có thật hay chỉ là một câu chuyện bịa đặt?
Họ từ
Từ "bogeyman" được sử dụng để chỉ một hình ảnh hư cấu, thường được miêu tả là một nhân vật đáng sợ, nhằm đe dọa trẻ em và khuyến khích chúng vâng lời. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường được viết là "bogeyman", trong khi tiếng Anh Mỹ sử dụng từ "boogeyman". Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách phát âm và đôi khi cách viết, nhưng cả hai đều mang chung ý nghĩa là một hình ảnh ẩn dụ cho nỗi sợ hãi.
Từ "bogeyman" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bugge", nghĩa là "kẻ đáng sợ" hoặc "quái vật". Nguồn gốc từ này có liên hệ với các thuật ngữ trong các ngôn ngữ châu Âu khác như tiếng Đức "Böggel" và tiếng Pháp "bogey". Lịch sử sử dụng từ này liên quan đến việc miêu tả một hình ảnh hoặc nhân vật hư cấu được dùng để dọa trẻ con nhằm ngăn chặn những hành vi cư xử không đúng mực. Ngày nay, "bogeyman" thường chỉ đến một nỗi sợ hãi vô hình hoặc điều không chắc chắn trong cuộc sống, thể hiện thái độ lo lắng và sự không biết trước.
Từ "bogeyman" xuất hiện với tần suất thấp trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất hư cấu và chuyên biệt của nó. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ một nỗi sợ hãi hoặc mối đe dọa không xác định, thường liên quan đến trẻ em. Nó cũng xuất hiện trong văn hóa đại chúng để đề cập đến những điều đáng sợ hoặc không rõ ràng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp