Bản dịch của từ Bogeyman trong tiếng Việt

Bogeyman

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bogeyman (Noun)

bˈoʊgimæn
bˈoʊgɪmæn
01

Một linh hồn hoặc sinh vật xấu xa tưởng tượng, dùng để dọa trẻ em.

An imaginary evil spirit or being used to frighten children.

Ví dụ

Children often fear the bogeyman at night.

Trẻ em thường sợ ma quỷ vào ban đêm.

Parents tell stories about the bogeyman to scare naughty kids.

Phụ huynh kể chuyện về ma quỷ để đe dọa trẻ nghịch.

Is the bogeyman real or just a made-up tale?

Ma quỷ có thật hay chỉ là một câu chuyện bịa đặt?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bogeyman/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bogeyman

Không có idiom phù hợp