Bản dịch của từ Book of account trong tiếng Việt
Book of account

Book of account (Phrase)
The charity keeps a book of account for all donations received.
Tổ chức từ thiện giữ một sổ kế toán cho tất cả các khoản quyên góp.
They do not maintain a book of account for their social events.
Họ không duy trì sổ kế toán cho các sự kiện xã hội của mình.
Do you have a book of account for community fundraisers?
Bạn có sổ kế toán cho các buổi gây quỹ cộng đồng không?
"Sổ sách kế toán" là một thuật ngữ được sử dụng để chỉ tài liệu ghi chép các giao dịch tài chính của một tổ chức hoặc cá nhân. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực kế toán và quản lý tài chính. Trong tiếng Anh, "book of account" không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ, nhưng cách diễn đạt này thường thấy hơn trong văn bản kế toán chính thức. Sổ sách kế toán đóng vai trò quan trọng trong việc theo dõi và báo cáo tình hình tài chính.
Cụm từ "book of account" xuất phát từ tiếng Latinh "liber", có nghĩa là "sách" và "computare", nghĩa là "tính toán". Thuật ngữ này có nguồn gốc từ thời kỳ trung cổ, khi các thương nhân và kế toán sử dụng sổ sách để ghi chép các giao dịch tài chính. Ngày nay, "book of account" chỉ các tài liệu chính thức ghi lại các giao dịch tài chính, phản ánh vai trò quan trọng của nó trong việc quản lý và kiểm soát tài chính.
Cụm từ "book of account" thường xuất hiện trong các câu hỏi và bài viết liên quan đến tài chính và kế toán trong bốn phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nghe. Trong bối cảnh này, nó thường được sử dụng để chỉ sổ sách ghi chép các giao dịch tài chính. Ngoài ra, cụm từ cũng có thể xuất hiện trong các tình huống thương mại và pháp lý khi thảo luận về sự minh bạch tài chính. Việc hiểu và sử dụng đúng cụm từ này rất quan trọng cho thí sinh IELTS trong việc thể hiện khả năng ngôn ngữ chuyên môn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp