Bản dịch của từ Book of account trong tiếng Việt

Book of account

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book of account (Phrase)

bˈʊk ˈʌv əkˈaʊnt
bˈʊk ˈʌv əkˈaʊnt
01

Một bản ghi chép chi tiết về các giao dịch tài chính.

A detailed written record of financial transactions.

Ví dụ

The charity keeps a book of account for all donations received.

Tổ chức từ thiện giữ một sổ kế toán cho tất cả các khoản quyên góp.

They do not maintain a book of account for their social events.

Họ không duy trì sổ kế toán cho các sự kiện xã hội của mình.

Do you have a book of account for community fundraisers?

Bạn có sổ kế toán cho các buổi gây quỹ cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/book of account/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Book of account

Không có idiom phù hợp