Bản dịch của từ Book wagon trong tiếng Việt
Book wagon

Book wagon (Noun)
Một chiếc xe ngựa kéo được những người định cư đầu tiên sử dụng để chở đồ đạc và sách vở của họ.
A horsedrawn wagon used by early settlers to carry their belongings and books.
The book wagon carried supplies for the settlers in 1820.
Chiếc xe sách chở hàng hóa cho những người định cư vào năm 1820.
The book wagon did not arrive on time for the community event.
Chiếc xe sách đã không đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng.
Did the book wagon help families during the difficult winter months?
Chiếc xe sách có giúp các gia đình trong những tháng mùa đông khó khăn không?
"Book wagon" là một thuật ngữ chỉ phương tiện vận chuyển sách, thường được sử dụng trong các thư viện hoặc tại các sự kiện giáo dục. Ở Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả xe đẩy sách, trong khi ở Mỹ, nó có thể ám chỉ đến một loại xe tải chở sách. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh, nhưng cả hai đều thể hiện ý nghĩa liên quan đến việc cung cấp sách cho cộng đồng.
Thuật ngữ "book wagon" bắt nguồn từ từ "book" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bōc", mang nghĩa là sách và có liên hệ với từ gốc Proto-Germanic *bokiz, chỉ đến cây beech, nơi mà các ký tự đầu tiên được khắc. "Wagon" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "wægn", nghĩa là xe cộ, xuất phát từ Proto-Germanic *wagōną. Kết hợp hai từ này, "book wagon" đề cập đến một phương tiện chuyên chở sách, phản ánh sự phát triển trong lĩnh vực phân phối tri thức và văn hóa.
Cụm từ "book wagon" không phải là một từ ngữ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, nó chỉ xuất hiện hạn chế, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến giáo dục, thư viện hoặc các hoạt động văn hoá nhằm cung cấp tài liệu đọc cho cộng đồng. Trong các tình huống khác, "book wagon" thường được sử dụng để chỉ những xe di động chở sách, phục vụ cho các chương trình đọc sách lưu động nhằm khuyến khích thói quen đọc sách ở trẻ em và người lớn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp