Bản dịch của từ Book wagon trong tiếng Việt

Book wagon

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Book wagon (Noun)

bʊk wˈægn
bʊk wˈægn
01

Một chiếc xe ngựa kéo được những người định cư đầu tiên sử dụng để chở đồ đạc và sách vở của họ.

A horsedrawn wagon used by early settlers to carry their belongings and books.

Ví dụ

The book wagon carried supplies for the settlers in 1820.

Chiếc xe sách chở hàng hóa cho những người định cư vào năm 1820.

The book wagon did not arrive on time for the community event.

Chiếc xe sách đã không đến đúng giờ cho sự kiện cộng đồng.

Did the book wagon help families during the difficult winter months?

Chiếc xe sách có giúp các gia đình trong những tháng mùa đông khó khăn không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Book wagon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Book wagon

Không có idiom phù hợp