Bản dịch của từ Booked trong tiếng Việt
Booked

Booked (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của cuốn sách.
Simple past and past participle of book.
She booked a flight to London for her vacation.
Cô ấy đặt một chuyến bay đến London cho kỳ nghỉ của mình.
He didn't book a hotel room in advance.
Anh ấy không đặt trước một phòng khách sạn.
Did they book tickets for the concert tomorrow?
Họ đã đặt vé cho buổi hòa nhạc ngày mai chưa?
She booked a flight to London for her vacation.
Cô ấy đặt một chuyến bay đến London cho kỳ nghỉ của mình.
He didn't book a hotel in advance, so he had to search.
Anh ta không đặt trước một khách sạn, vì vậy anh ta phải tìm kiếm.
Dạng động từ của Booked (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Book |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Booked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Booked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Books |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booking |
Họ từ
Từ "booked" là quá khứ phân từ của động từ "book", có nghĩa là đã đặt trước hoặc đã ghi danh cho một dịch vụ nào đó như khách sạn, vé máy bay hay sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, "booked" thường được sử dụng hơn trong ngữ cảnh đặt chỗ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "reserved" nhiều hơn. Tuy nhiên, cả hai phiên bản đều cho thấy sự chắc chắn của việc đặt trước và thường được dùng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày.
Từ "booked" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "book", xuất phát từ tiếng Bắc Âu cũ "bók", nghĩa là "sách", phản ánh một khía cạnh ý nghĩa liên quan đến việc ghi chép. Trong lịch sử, việc "đặt chỗ" hay "đặt trước" thường liên quan đến việc ghi lại thông tin trong sổ sách. Ngày nay, "booked" được sử dụng phổ biến để chỉ hành động đã đặt trước hoặc đã được ghi nhận, thể hiện một sự chắc chắn trong việc tổ chức hay đảm bảo một dịch vụ.
Từ "booked" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi người tham gia thường phải làm quen với các tình huống liên quan đến đặt chỗ cho dịch vụ như khách sạn, chuyến bay. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong kinh doanh và du lịch để chỉ việc xác nhận một giao dịch hoặc lịch trình. Từ "booked" thể hiện sự cam kết hoặc xác nhận, thường đi kèm với các động từ hoặc danh từ liên quan đến dịch vụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



