Bản dịch của từ Booking trong tiếng Việt
Booking

Booking (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của cuốn sách.
Present participle and gerund of book.
Booking a table at the restaurant is essential for Friday night.
Đặt bàn tại nhà hàng là cần thiết cho tối thứ Sáu.
She loves booking tickets online for concerts in advance.
Cô ấy thích đặt vé trực tuyến cho các buổi hòa nhạc trước.
Booking a flight during peak season can be expensive.
Đặt chuyến bay trong mùa cao điểm có thể tốn kém.
Dạng động từ của Booking (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Book |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Booked |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Booked |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Books |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Booking |
Họ từ
Từ "booking" trong tiếng Anh có nghĩa là việc đặt chỗ trước cho dịch vụ, chẳng hạn như khách sạn, chuyến bay hoặc sự kiện. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng, ví dụ, "booking" thường được sử dụng nhiều hơn trong ngành du lịch của Anh. Trong khi đó, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các từ như "reserve" nhiều hơn trong một số trường hợp.
Từ "booking" bắt nguồn từ tiếng Anh, có nguồn gốc từ động từ "to book", xuất phát từ tiếng Pháp "bucher", có nghĩa là "đặt chỗ" hay "ghi chép". Trên cơ sở này, "booking" liên quan đến hành động xác nhận hoặc đặt giữ một dịch vụ hay sản phẩm nào đó, đặc biệt trong ngành du lịch và nhà hàng. Sự phát triển của khái niệm này phản ánh nhu cầu gia tăng về tổ chức và quản lý dịch vụ trong xã hội hiện đại.
Từ "booking" thường xuyên xuất hiện trong tất cả bốn phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc. Trong Nghe, người thi thường phải lắng nghe các thông tin liên quan đến việc đặt chỗ (ví dụ như đặt phòng khách sạn hoặc vé máy bay). Trong phần Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết về du lịch và dịch vụ. Trong các bối cảnh khác, "booking" thường được sử dụng trong ngành du lịch, sự kiện và dịch vụ, để chỉ hành động đặt chỗ hoặc đăng ký trước cho các hoạt động hoặc dịch vụ cụ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



