Bản dịch của từ Bookishness trong tiếng Việt

Bookishness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bookishness (Adjective)

bˈʊkɨʃnəs
bˈʊkɨʃnəs
01

Đặc trưng bởi sự quan tâm đến sách.

Characterized by an interest in books.

Ví dụ

Her bookishness led her to spend hours in the library.

Sự mê sách của cô ấy dẫn cô ấy dành nhiều giờ ở thư viện.

His friends found his bookishness boring and unrelatable.

Bạn bè của anh ấy thấy sự mê sách của anh ấy chán ngắt và khó liên kết.

Is bookishness a positive trait for academic success?

Sự mê sách có phải là một đặc điểm tích cực cho thành công học vấn không?

Her bookishness was evident in her extensive vocabulary and love for reading.

Sự yêu sách của cô ấy rõ ràng qua vốn từ vựng phong phú và đam mê đọc sách.

He felt out of place in the bookishness of the literary event.

Anh ấy cảm thấy lạc loài trong sự yêu sách của sự kiện văn học.

Bookishness (Noun)

bˈʊkɨʃnəs
bˈʊkɨʃnəs
01

Chất lượng hoặc trạng thái quan tâm hoặc bị ảnh hưởng bởi sách.

The quality or state of being concerned with or influenced by books.

Ví dụ

Her bookishness was evident in her extensive vocabulary and literary references.

Tính sách vở của cô ấy rõ ràng qua vốn từ vựng phong phú và tham khảo văn học.

His lack of bookishness made him feel out of place at the literary event.

Sự thiếu sách vở của anh ấy khiến anh ấy cảm thấy lạc lõng tại sự kiện văn học.

Does bookishness play a significant role in academic success and social integration?

Tính sách vở có đóng vai trò quan trọng trong thành công học thuật và tích hợp xã hội không?

Her bookishness is evident in her extensive collection of novels.

Sự sách vở của cô ấy rõ ràng trong bộ sưu tập tiểu thuyết rộng lớn của cô ấy.

He doesn't appreciate her bookishness, preferring more practical hobbies.

Anh ấy không đánh giá cao sự sách vở của cô ấy, thích những sở thích thực tế hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bookishness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bookishness

Không có idiom phù hợp