Bản dịch của từ Bookishness trong tiếng Việt
Bookishness

Bookishness (Adjective)
Đặc trưng bởi sự quan tâm đến sách.
Characterized by an interest in books.
Her bookishness led her to spend hours in the library.
Sự mê sách của cô ấy dẫn cô ấy dành nhiều giờ ở thư viện.
His friends found his bookishness boring and unrelatable.
Bạn bè của anh ấy thấy sự mê sách của anh ấy chán ngắt và khó liên kết.
Is bookishness a positive trait for academic success?
Sự mê sách có phải là một đặc điểm tích cực cho thành công học vấn không?
Her bookishness was evident in her extensive vocabulary and love for reading.
Sự yêu sách của cô ấy rõ ràng qua vốn từ vựng phong phú và đam mê đọc sách.
He felt out of place in the bookishness of the literary event.
Anh ấy cảm thấy lạc loài trong sự yêu sách của sự kiện văn học.
Bookishness (Noun)
Her bookishness was evident in her extensive vocabulary and literary references.
Tính sách vở của cô ấy rõ ràng qua vốn từ vựng phong phú và tham khảo văn học.
His lack of bookishness made him feel out of place at the literary event.
Sự thiếu sách vở của anh ấy khiến anh ấy cảm thấy lạc lõng tại sự kiện văn học.
Does bookishness play a significant role in academic success and social integration?
Tính sách vở có đóng vai trò quan trọng trong thành công học thuật và tích hợp xã hội không?
Her bookishness is evident in her extensive collection of novels.
Sự sách vở của cô ấy rõ ràng trong bộ sưu tập tiểu thuyết rộng lớn của cô ấy.
He doesn't appreciate her bookishness, preferring more practical hobbies.
Anh ấy không đánh giá cao sự sách vở của cô ấy, thích những sở thích thực tế hơn.
Họ từ
"Bookishness" là một danh từ chỉ đặc điểm hoặc thái độ của người yêu sách, thường thể hiện qua việc ham thích đọc và tìm hiểu kiến thức từ sách. Thuật ngữ này có thể mang sắc thái tích cực, ám chỉ sự am hiểu, hoặc tiêu cực, thể hiện sự rời xa thực tiễn. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến và không có phiên bản khác biệt trong tiếng Anh Anh, cả hai đều phát âm và viết giống nhau.
Từ "bookishness" bắt nguồn từ tiếng Anh "bookish", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "buch", nghĩa là sách. Cấu trúc của từ này kết hợp với hậu tố "-ness", dùng để tạo danh từ chỉ trạng thái hoặc phẩm chất. Trong lịch sử, "bookishness" chỉ sự thiên về sách vở và kiến thức học thuật, gắn liền với những người say mê đọc và học. Ngày nay, từ này thường chỉ sự am hiểu lý thuyết nhưng thiếu thực tiễn.
Thuật ngữ "bookishness" thường không xuất hiện phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, bao gồm bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng để mô tả tính cách hoặc phong cách học thuật, thể hiện sự yêu thích hoặc quan tâm đến sách vở và kiến thức lý thuyết. "Bookishness" cũng xuất hiện trong văn học và phê bình, nhằm chỉ ra sự nghiêng về các khía cạnh trí thức hơn là thực tiễn trong giao tiếp hoặc tư duy.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp