Bản dịch của từ Bookshelves trong tiếng Việt
Bookshelves

Bookshelves (Noun)
The community center has several bookshelves filled with donated books.
Trung tâm cộng đồng có nhiều kệ sách đầy sách quyên góp.
Many homes do not have enough bookshelves for their collections.
Nhiều ngôi nhà không có đủ kệ sách cho bộ sưu tập.
Are there any bookshelves in the local library for community use?
Có kệ sách nào trong thư viện địa phương để cộng đồng sử dụng không?
Dạng danh từ của Bookshelves (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bookshelf | Bookshelves |
Bookshelves (Noun Countable)
Một kệ để sách.
A shelf for books.
Many families have bookshelves filled with various genres of literature.
Nhiều gia đình có kệ sách đầy thể loại văn học khác nhau.
Not all students use bookshelves to organize their study materials.
Không phải tất cả sinh viên đều sử dụng kệ sách để tổ chức tài liệu học.
Do community centers provide bookshelves for local residents to borrow books?
Các trung tâm cộng đồng có cung cấp kệ sách cho cư dân địa phương mượn sách không?
Họ từ
Từ "bookshelves" chỉ đến các kệ hoặc giá sách dùng để lưu trữ sách, tài liệu hoặc các vật dụng khác. Đây là hình thức số nhiều của "bookshelf" trong tiếng Anh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng như nhau và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay hình thức viết. Tuy nhiên, trong ngữ âm, có thể xảy ra một số biến thể nhỏ trong cách phát âm giữa hai phương ngữ. Bookshelves thường được tìm thấy trong các không gian như thư viện, văn phòng hoặc phòng đọc sách.
Từ "bookshelves" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "book" xuất phát từ tiếng Tây Âu cổ "bōc", có nghĩa là "sách". "Shelf" đến từ tiếng Anh cổ "scylf", ám chỉ khái niệm về kệ hay giá. Khi kết hợp, "bookshelves" đề cập đến các cấu trúc được thiết kế để chứa sách, phản ánh sự phát triển của văn hóa đọc và lưu trữ tri thức qua các thế kỷ. Sự kết hợp này nhấn mạnh vai trò quan trọng của sách trong đời sống văn hóa và giáo dục.
Từ "bookshelves" được sử dụng với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh thường mô tả không gian hoặc thói quen đọc sách. Trong phần Listening và Reading, từ này xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến giáo dục và thư viện. Ngoài ra, "bookshelves" thường được nhắc đến trong các bài viết học thuật, bài luận văn, và trong văn án về thiết kế nội thất, thể hiện sự tổ chức và lưu trữ kiến thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

