Bản dịch của từ Booky trong tiếng Việt
Booky

Booky (Adjective)
Được đặc trưng bởi, bao gồm hoặc có nguồn gốc từ sách; cống hiến cho sách; mọt sách.
Characterized by, consisting of, or derived from books; devoted to books; bookish.
She is known for her booky personality, always carrying a novel.
Cô ấy nổi tiếng với tính cách mê sách, luôn mang theo một cuốn tiểu thuyết.
The booky club meets every week to discuss literary works.
Câu lạc bộ sách hẹn gặp hàng tuần để thảo luận về các tác phẩm văn học.
The library atmosphere is very booky, with shelves filled with books.
Bầu không khí thư viện rất đậm chất sách, với kệ sách đầy ắp sách.
Booky (Noun)
Một bó hoa.
A bouquet of flowers.
She received a beautiful booky from her friends on her birthday.
Cô nhận được một bó hoa đẹp từ bạn bè vào ngày sinh nhật của mình.
The booky of roses brightened up the room during the party.
Bó hoa hồng làm sáng lên căn phòng trong buổi tiệc.
He bought a booky of sunflowers to surprise his mother.
Anh ấy mua một bó hoa hướng dương để làm bất ngờ cho mẹ.
Từ "booky" trong tiếng Anh thường được sử dụng để miêu tả một trạng thái hoặc một đặc điểm liên quan đến sách, thường ngụ ý sự liên quan hoặc sự yêu thích với việc đọc sách. Trong một số ngữ cảnh, "booky" còn được dùng để chỉ những thứ mang tính sách vở, có thể là chí thức hoặc học thuật. Từ này không phải là một từ chính thức trong từ điển, nên không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh - Mỹ trong việc sử dụng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ giữa các vùng miền.
Từ "booky" xuất phát từ gốc tiếng Anh "book", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "liber", mang ý nghĩa là "sách". Nguyên thể "liber" được sử dụng để chỉ vật chứa thông tin hoặc kiến thức. Mặc dù "booky" không phải là một từ thông dụng, nó thường được dùng để mô tả tính chất của một không gian hay một người có liên quan đến sách, thể hiện sự yêu thích hoặc sự thường xuyên tham khảo sách trong cuộc sống hàng ngày. Sự kết nối này phản ánh việc tích lũy tri thức và tầm quan trọng của sách trong việc hình thành văn hóa đọc.
Từ "booky" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) do tính chất không chính thức và xu hướng sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày hơn là trong văn bản học thuật. "Booky" thường được sử dụng để mô tả một không gian hoặc phong cách được truyền cảm hứng từ sách, hoặc tính chất cuốn hút, thú vị của một tác phẩm văn học. Trong các tình huống giao tiếp phi chính thức, từ này có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn học hoặc các hoạt động liên quan đến đọc sách.