Bản dịch của từ Bouquet trong tiếng Việt

Bouquet

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouquet (Noun)

bukˈei
boʊkˈei
01

Một bó hoa được sắp xếp đẹp mắt, đặc biệt là hoa được dùng làm quà tặng hoặc mang theo trong các buổi lễ.

An attractively arranged bunch of flowers especially one presented as a gift or carried at a ceremony.

Ví dụ

She received a beautiful bouquet of roses on her birthday.

Cô ấy nhận được một bó hoa hồng đẹp vào ngày sinh nhật của mình.

The bride carried a bouquet of lilies as she walked down the aisle.

Cô dâu cầm một bó hoa loa kèn khi cô đi dọc lối đi.

The event was decorated with a colorful bouquet of various flowers.

Sự kiện được trang trí bằng một bó hoa nhiều loại hoa đầy màu sắc.

02

Mùi hương đặc trưng của rượu vang hoặc nước hoa.

The characteristic scent of a wine or perfume.

Ví dụ

She could smell the bouquet of roses from across the room.

Cô ấy có thể ngửi thấy hương của bó hoa hồng từ đầu phòng.

The guests were impressed by the delightful bouquet of the wine.

Các khách mời ấn tượng với hương thơm của rượu.

The perfume shop offers a wide selection of floral bouquets.

Cửa hàng nước hoa cung cấp một loạt các bó hoa.

Dạng danh từ của Bouquet (Noun)

SingularPlural

Bouquet

Bouquets

Kết hợp từ của Bouquet (Noun)

CollocationVí dụ

Huge bouquet

Bó hoa lớn

She received a huge bouquet of flowers on her birthday.

Cô ấy nhận được một bó hoa lớn vào ngày sinh nhật của mình.

Wedding bouquet

Bó hoa cưới

The wedding bouquet was beautifully arranged.

Bó hoa cưới được sắp xếp đẹp mắt.

Small bouquet

Bó hoa nhỏ

She received a small bouquet of flowers as a token of appreciation.

Cô ấy nhận được một bó hoa nhỏ làm dấu hiệu biết ơn.

Large bouquet

Bó hoa lớn

She received a large bouquet of flowers for her birthday.

Cô ấy nhận được một bó hoa lớn vào sinh nhật của mình.

Bridal bouquet

Bó hoa cô dâu

The bridal bouquet added elegance to the wedding ceremony.

Bó hoa cô dâu thêm sự lịch lãm vào lễ cưới.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bouquet/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Trung bình
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouquet

Không có idiom phù hợp