Bản dịch của từ Bouquet trong tiếng Việt
Bouquet

Bouquet (Noun)
Một bó hoa được sắp xếp đẹp mắt, đặc biệt là hoa được dùng làm quà tặng hoặc mang theo trong các buổi lễ.
An attractively arranged bunch of flowers especially one presented as a gift or carried at a ceremony.
She received a beautiful bouquet of roses on her birthday.
Cô ấy nhận được một bó hoa hồng đẹp vào ngày sinh nhật của mình.
The bride carried a bouquet of lilies as she walked down the aisle.
Cô dâu cầm một bó hoa loa kèn khi cô đi dọc lối đi.
The event was decorated with a colorful bouquet of various flowers.
Sự kiện được trang trí bằng một bó hoa nhiều loại hoa đầy màu sắc.
Mùi hương đặc trưng của rượu vang hoặc nước hoa.
The characteristic scent of a wine or perfume.
She could smell the bouquet of roses from across the room.
Cô ấy có thể ngửi thấy hương của bó hoa hồng từ đầu phòng.
The guests were impressed by the delightful bouquet of the wine.
Các khách mời ấn tượng với hương thơm của rượu.
The perfume shop offers a wide selection of floral bouquets.
Cửa hàng nước hoa cung cấp một loạt các bó hoa.
Dạng danh từ của Bouquet (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Bouquet | Bouquets |
Kết hợp từ của Bouquet (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge bouquet Bó hoa lớn | She received a huge bouquet of flowers on her birthday. Cô ấy nhận được một bó hoa lớn vào ngày sinh nhật của mình. |
Wedding bouquet Bó hoa cưới | The wedding bouquet was beautifully arranged. Bó hoa cưới được sắp xếp đẹp mắt. |
Small bouquet Bó hoa nhỏ | She received a small bouquet of flowers as a token of appreciation. Cô ấy nhận được một bó hoa nhỏ làm dấu hiệu biết ơn. |
Large bouquet Bó hoa lớn | She received a large bouquet of flowers for her birthday. Cô ấy nhận được một bó hoa lớn vào sinh nhật của mình. |
Bridal bouquet Bó hoa cô dâu | The bridal bouquet added elegance to the wedding ceremony. Bó hoa cô dâu thêm sự lịch lãm vào lễ cưới. |
Họ từ
"Bouquet" là một danh từ tiếng Anh chỉ một bó hoa được sắp xếp hoặc buộc lại với nhau, thường được sử dụng trong các sự kiện đặc biệt như lễ cưới, kỷ niệm hoặc như một món quà. Trong tiếng Anh Anh, từ này giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, “bouquet” có thể thường đề cập đến lãng hoa trang trí hơn, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, nó thường chỉ về bó hoa tặng hoặc trong bối cảnh lễ hội.
Từ "bouquet" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bouquet", có nghĩa là "bó hoa", bắt nguồn từ động từ "bouquer", tức là "buộc lại". Về mặt etymology, từ này cũng có thể liên quan đến chữ "bocca", nghĩa là "miệng", biểu thị cho sự tràn đầy và phong phú. Qua thời gian, "bouquet" đã được sử dụng để chỉ một bó hoa được sắp xếp tinh tế, thể hiện sự thẩm mỹ và tình cảm, kết nối với ý nghĩa hiện tại của từ.
Từ "bouquet" xuất hiện khá phổ biến trong phần Đọc và Nói của kỳ thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về văn hóa, sự kiện và nghệ thuật. Trong phần Viết, nó có thể được sử dụng để mô tả các tình huống xã hội như lễ cưới hoặc lễ kỷ niệm. Ngoài bối cảnh IELTS, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như đặt hoa, trang trí sự kiện và biểu đạt tình cảm qua các món quà.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp