Bản dịch của từ Boorishly trong tiếng Việt
Boorishly
Boorishly (Adverb)
He spoke boorishly at the dinner party last night.
Anh ấy nói một cách thô lỗ tại bữa tiệc tối qua.
She did not act boorishly during the social event.
Cô ấy không cư xử thô lỗ trong sự kiện xã hội.
Did he behave boorishly at the wedding reception?
Liệu anh ấy có cư xử thô lỗ tại tiệc cưới không?
Họ từ
Từ "boorishly" là một trạng từ trong tiếng Anh, chỉ hành động hoặc thái độ thô lỗ, kém văn minh, không tinh tế và thiếu lịch sự. Từ này thường được sử dụng để miêu tả cách cư xử không phù hợp trong các tình huống giao tiếp xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này có cách sử dụng và nghĩa tương tự; tuy nhiên, người nói tiếng Anh Anh có thể sử dụng từ này ít thường xuyên hơn trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Từ "boorishly" xuất phát từ từ gốc "boor", có nguồn gốc từ tiếng Hà Lan "boer", nghĩa là "nông dân". Lịch sử từ này được bắt nguồn từ thế kỷ 14, khi nó miêu tả những người thô lỗ, gần gũi với thiên nhiên và thiếu văn hóa. Ngày nay, "boorishly" được dùng để chỉ hành vi cư xử thô lỗ, thiếu tôn trọng, liên quan đến hình ảnh của những người ít được giáo dục và thiếu sự tinh tế trong giao tiếp xã hội.
Từ "boorishly" là trạng từ, diễn tả hành vi thô lỗ hoặc thiếu văn hóa. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này có khả năng xuất hiện với tần suất thấp do tính chất chuyên môn và ý nghĩa cụ thể của nó. Tuy nhiên, nó có thể gặp trong các bài luận hoặc bài nói liên quan đến văn hóa hoặc hành vi con người. Trong ngữ cảnh khác, "boorishly" thường xuất hiện khi miêu tả tính cách hoặc hành động của một cá nhân trong các tình huống giao tiếp xã hội, nhất là khi phê phán thái độ thiếu nhạy bén.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp