Bản dịch của từ Bootless trong tiếng Việt
Bootless
Bootless (Adjective)
(của một nhiệm vụ hoặc cam kết) không hiệu quả; vô ích.
Of a task or undertaking ineffectual useless.
His bootless efforts to change the policy frustrated many community members.
Nỗ lực vô ích của anh ấy để thay đổi chính sách làm nhiều thành viên cộng đồng thất vọng.
The bootless meeting did not produce any useful solutions for our issues.
Cuộc họp vô ích không đưa ra giải pháp nào hữu ích cho vấn đề của chúng tôi.
Are bootless campaigns a waste of resources in social movements?
Liệu các chiến dịch vô ích có phải là lãng phí tài nguyên trong các phong trào xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Bootless cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "bootless" là một tính từ có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là không mang lại kết quả, không có hiệu quả hoặc vô ích. Trong tiếng Anh hiện đại, từ này ít được sử dụng và thường mang tính chất văn phong cổ điển hoặc trang trọng. Đặc biệt, "bootless" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng từ này với cùng một nghĩa nhưng có thể có sự khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "bootless" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ với phần gốc là "boot," mang nghĩa là lợi ích hoặc sự giúp đỡ. Từ "bootless" được hình thành từ tiền tố "boot" kết hợp với hậu tố "less," nghĩa là không có, thiệt thòi. Lịch sử sử dụng từ này cho thấy nó thường được dùng để chỉ sự vô nghĩa, không hiệu quả trong hành động hoặc nỗ lực, thể hiện sự thất bại trong việc đạt được mục tiêu mong muốn. Ý nghĩa hiện tại nhấn mạnh tình huống không mang lại kết quả tích cực.
Từ "bootless" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Writing và Speaking, nơi từ vựng thông dụng hơn thường được ưa chuộng. Trong ngữ cảnh học thuật, "bootless" thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học cổ điển hoặc các bài phân tích phê bình, mang nghĩa là vô ích hoặc không có lợi. Từ này ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, và thường liên quan đến các tình huống thể hiện sự thất bại trong nỗ lực hoặc không đạt được kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp