Bản dịch của từ Borning trong tiếng Việt
Borning

Borning (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của sinh.
Present participle and gerund of born.
Being born in a wealthy family can offer many privileges.
Sinh ra trong một gia đình giàu có có thể mang lại nhiều đặc quyền.
She is currently borning her first child.
Cô ấy hiện đang sinh đứa con đầu lòng.
The borning process can be both exciting and nerve-wracking.
Quá trình sinh nở có thể vừa thú vị vừa căng thẳng.
"Borning" là một tính từ trong tiếng Anh, thường được dùng để mô tả điều gì đó nhàm chán hoặc thiếu sự thú vị. Từ này không phổ biến trong tiếng Anh chuẩn, nhưng có thể được ghi nhận trong một số phương ngữ hoặc sử dụng không chính thức. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), không có sự khác biệt lớn về nghĩa, nhưng cách sử dụng và tần suất xuất hiện của từ này có thể khác nhau, thường xuất hiện nhiều hơn trong văn viết hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "borning" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "bernan", có nghĩa là "sinh ra". Được hình thành từ gốc La tinh "nascor", nghĩa là "được sinh ra", từ này phản ánh quá trình tạo thành và sự khởi đầu của cuộc sống. Trong ngữ cảnh hiện đại, "borning" thường được sử dụng để chỉ hành động hoặc quá trình sinh sản, mang lại ý nghĩa về sự xuất hiện của một cái gì đó mới mẻ trong thế giới. Sự kết nối giữa nguồn gốc và nghĩa hiện tại nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bắt đầu trong mọi khía cạnh của cuộc sống.
Từ "borning" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh văn học hoặc khi thảo luận về sự ra đời của một ý tưởng hoặc sự kiện. Trong các tình huống thường gặp, từ này có thể liên quan đến thảo luận về sự hình thành, phát triển của con người hay nghệ thuật. Tuy nhiên, nó không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và thường bị thay thế bằng những từ khác như "birth" hoặc "emergence".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp