Bản dịch của từ Borning trong tiếng Việt

Borning

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borning (Verb)

bˈɔɹnɨŋ
bˈɔɹnɨŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của sinh.

Present participle and gerund of born.

Ví dụ

Being born in a wealthy family can offer many privileges.

Sinh ra trong một gia đình giàu có có thể mang lại nhiều đặc quyền.

She is currently borning her first child.

Cô ấy hiện đang sinh đứa con đầu lòng.

The borning process can be both exciting and nerve-wracking.

Quá trình sinh nở có thể vừa thú vị vừa căng thẳng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borning/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borning

Không có idiom phù hợp