Bản dịch của từ Borsch trong tiếng Việt

Borsch

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borsch (Noun)

bˈɔɹʃ
bɑɹʃ
01

Cách viết khác của borscht.

Alternative spelling of borscht.

Ví dụ

Many people enjoy borsch at social gatherings in Ukraine.

Nhiều người thích ăn borsch trong các buổi họp mặt ở Ukraine.

Not everyone likes borsch due to its beet flavor.

Không phải ai cũng thích borsch vì hương vị củ dền.

Is borsch a common dish at social events in Russia?

Borsch có phải là món ăn phổ biến trong các sự kiện xã hội ở Nga không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borsch/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borsch

Không có idiom phù hợp