Bản dịch của từ Borscht trong tiếng Việt

Borscht

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Borscht (Noun)

bˈɔɹʃt
bɑɹʃt
01

Món súp làm từ củ cải đường và thường dùng kèm với kem chua, gắn liền với ẩm thực đông và trung âu, đặc biệt là nga, ba lan và ukraine.

A soup made with beetroot and usually served with sour cream associated with the cuisine of eastern and central europe especially russia poland and ukraine.

Ví dụ

She enjoyed a bowl of borscht at the Russian restaurant.

Cô ấy thích một tô borscht tại nhà hàng Nga.

The Ukrainian festival featured traditional borscht recipes.

Lễ hội Ukraina có các công thức borscht truyền thống.

In Poland, borscht is a popular dish during winter holidays.

Ở Ba Lan, borscht là món ăn phổ biến trong các ngày lễ đông.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/borscht/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Borscht

Không có idiom phù hợp