Bản dịch của từ Borscht trong tiếng Việt
Borscht

Borscht (Noun)
She enjoyed a bowl of borscht at the Russian restaurant.
Cô ấy thích một tô borscht tại nhà hàng Nga.
The Ukrainian festival featured traditional borscht recipes.
Lễ hội Ukraina có các công thức borscht truyền thống.
In Poland, borscht is a popular dish during winter holidays.
Ở Ba Lan, borscht là món ăn phổ biến trong các ngày lễ đông.
Họ từ
Borscht (tiếng Việt: borscht) là một món súp truyền thống của các quốc gia Đông Âu, đặc biệt là Ukraine và Nga, với nguyên liệu chính là củ beet (củ dền) tạo màu sắc đặc trưng. Món súp này thường được chế biến với nước dùng thịt hoặc rau, và có thể được phục vụ nóng hoặc lạnh. Từ "borscht" không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa, nhưng trong phát âm có thể thấy sự khác biệt nhẹ giữa hai phương ngữ này.
Từ "borscht" có nguồn gốc từ tiếng Yiddish "borsht", được mượn từ tiếng Slav "bъrščь", ám chỉ đến một loại súp từ củ dền, phổ biến trong văn hóa Đông Âu. Củ dền, thành phần chính, biểu thị cho màu sắc đỏ rực của món ăn. Nguyên liệu và phương thức chế biến đã thay đổi qua thời gian, nhưng ý nghĩa của borscht như một biểu tượng ẩm thực còn lại, thể hiện sự phong phú văn hóa của các dân tộc trong khu vực này.
Từ "borscht" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, do nó chủ yếu liên quan đến ẩm thực của các nước Đông Âu, đặc biệt là Ukraine và Nga. Trong các tình huống giao tiếp thông thường, "borscht" được sử dụng trong ngữ cảnh ẩm thực, các bài viết về món ăn truyền thống, và trong các diễn đàn trao đổi văn hóa. Sự xuất hiện của từ này chủ yếu gặp trong các văn bản chuyên ngành về ẩm thực hoặc trong các cuộc hội thảo về văn hóa ẩm thực quốc tế.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp