Bản dịch của từ Beetroot trong tiếng Việt
Beetroot

Beetroot (Noun)
Sự đa dạng của củ cải tạo ra củ cải đường.
The variety of beet which produces beetroots.
She planted beetroot in her community garden to promote healthy eating.
Cô ấy đã trồng củ dền trong vườn cộng đồng để khuyến khích ăn uống lành mạnh.
The local market sells fresh beetroot harvested from nearby farms.
Chợ địa phương bán củ dền tươi được thu hoạch từ các trang trại gần đây.
They used beetroot as a natural dye for the social awareness campaign.
Họ đã sử dụng củ dền làm chất nhuộm tự nhiên cho chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.
Beetroot is a popular ingredient in salads.
Củ dền là một nguyên liệu phổ biến trong salad.
She grows beetroot in her community garden.
Cô ấy trồng củ dền trong vườn cộng đồng của mình.
The local market sells fresh beetroot at affordable prices.
Chợ địa phương bán củ dền tươi với giá phải chăng.
Họ từ
Củ dền (beetroot) là một loại rau củ có màu sắc sặc sỡ, thường được sử dụng trong ẩm thực và y học. Củ dền có chứa các chất dinh dưỡng như vitamin C, folate và mangan, đồng thời được biết đến với khả năng hỗ trợ sức khỏe tim mạch. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được gọi là "beetroot", trong khi tiếng Anh Mỹ thường chỉ sử dụng "beet". Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng và phổ biến của từ trong các bối cảnh ẩm thực.
Từ "beetroot" xuất phát từ tiếng Anh cổ "beet" có nguồn gốc từ tiếng Latin "beta", nghĩa là củ. Củ cải đường (beetroot) được biết đến từ thời cổ đại và đã trở thành một phần quan trọng trong ẩm thực cũng như y học vì giá trị dinh dưỡng cao. Sự liên kết giữa tên gọi và đặc tính của loại củ này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, chỉ về một loại rau ăn củ có màu sắc đặc trưng và hương vị ngọt ngào.
Từ "beetroot" xuất hiện với tần suất khá thấp trong các phần thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề thực phẩm và dinh dưỡng trong phần Nghe và Đọc. Trong ngữ cảnh đời sống, "beetroot" thường được đề cập trong các cuộc thảo luận về sức khỏe, ẩm thực hoặc nấu ăn, đặc biệt khi bàn về các loại rau củ cải và lợi ích sức khỏe của chúng. Do đó, từ này thực sự phù hợp cho các chủ đề về dinh dưỡng và chế độ ăn uống.