Bản dịch của từ Beetroot trong tiếng Việt

Beetroot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Beetroot (Noun)

bˈitɹut
bˈitɹut
01

Sự đa dạng của củ cải tạo ra củ cải đường.

The variety of beet which produces beetroots.

Ví dụ

She planted beetroot in her community garden to promote healthy eating.

Cô ấy đã trồng củ dền trong vườn cộng đồng để khuyến khích ăn uống lành mạnh.

The local market sells fresh beetroot harvested from nearby farms.

Chợ địa phương bán củ dền tươi được thu hoạch từ các trang trại gần đây.

They used beetroot as a natural dye for the social awareness campaign.

Họ đã sử dụng củ dền làm chất nhuộm tự nhiên cho chiến dịch tăng cường nhận thức xã hội.

02

Rễ hình cầu màu đỏ sẫm ăn được của một loại củ cải, ăn như một loại rau.

The edible dark red spherical root of a kind of beet eaten as a vegetable.

Ví dụ

Beetroot is a popular ingredient in salads.

Củ dền là một nguyên liệu phổ biến trong salad.

She grows beetroot in her community garden.

Cô ấy trồng củ dền trong vườn cộng đồng của mình.

The local market sells fresh beetroot at affordable prices.

Chợ địa phương bán củ dền tươi với giá phải chăng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/beetroot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Trung bình
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Beetroot

Không có idiom phù hợp