Bản dịch của từ Bosk trong tiếng Việt
Bosk
Bosk (Noun)
The picnic area was surrounded by a bosk of trees.
Khu vực dã ngoại bị bao quanh bởi một đám cây rậm rạp.
The children played hide and seek in the bosk.
Những đứa trẻ chơi trốn tìm trong đám cây rậm rạp.
The hikers got lost in the dense bosk while exploring.
Những người đi bộ lạc trong đám cây rậm rạp dày đặc khi khám phá.
Họ từ
Từ "bosk" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, nghĩa là "khoảng rừng nhỏ" hoặc "nhóm cây". Thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ một nhóm thực vật rậm rạp, thường tạo thành một môi trường sống cho động vật hoang dã. Tuy nhiên, "bosk" không phổ biến trong tiếng Anh hiện đại và thường được thay thế bằng các thuật ngữ khác như "thicket" hay "grove". Sự sử dụng của từ này có thể ít thấy cả trong tiếng Anh Anh lẫn Anh Mỹ ngày nay.
Từ "bosk" có nguồn gốc từ tiếng Latin "boscus", có nghĩa là rừng hoặc khu rừng nhỏ. Trong tiếng Pháp cổ, từ này đã được biến đổi thành "bos", cũng mang nghĩa tương tự. Sự phát triển ý nghĩa của nó liên quan đến những khu vực có cây cối rậm rạp, thường được dùng để chỉ các khu vực rừng nhỏ hơn hoặc nơi trú ngụ của động vật hoang dã. Ngày nay, "bosk" được sử dụng để mô tả một mảng cây xanh trong cảnh quan tự nhiên, phản ánh rõ nét sự kết nối với nguồn gốc rừng rậm của nó.
Từ "bosk" có tần suất sử dụng rất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này chủ yếu xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận về sinh thái học hay hệ sinh thái rừng. "Bosk" thường chỉ các khu rừng nhỏ hoặc những khu vực có cây cối rậm rạp, do đó thường thấy trong các văn bản mô tả môi trường tự nhiên. Từ này ít phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, mà thường được sử dụng trong các bài nghiên cứu chuyên sâu hoặc văn liệu phản ánh về thiên nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp