Bản dịch của từ Boss man trong tiếng Việt
Boss man

Boss man (Noun)
Người phụ trách một tổ chức và là người bảo người khác phải làm gì.
The person who is in charge of an organization and who tells others what to do.
The boss man of our company is Mr. Smith.
Người quản lý công ty chúng tôi là ông Smith.
The boss man does not allow employees to take long breaks.
Người quản lý không cho phép nhân viên nghỉ giải lao lâu.
Is the boss man attending the social event this Friday?
Người quản lý có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu này không?
"Boss man" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày, ám chỉ một người có quyền lực, thường là quản lý hoặc lãnh đạo trong một tổ chức. Cụm từ này mang tính thân mật và thể hiện sự tôn trọng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, không có sự khác biệt lớn về nghĩa nhưng có thể khác nhau trong ngữ cảnh sử dụng; "boss man" thường được nhấn mạnh hơn trong tiếng Anh Mỹ. Cách phát âm và viết cũng tương tự trong cả hai biến thể này.
Cụm từ "boss man" kết hợp hai từ "boss" (sếp) và "man" (người đàn ông). Từ "boss" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "bosse", nghĩa là ngươi điều khiển, được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17. "Man" xuất phát từ tiếng Old English "mann", chỉ toàn bộ nhân loại. Ngày nay, "boss man" thường chỉ người lãnh đạo, nắm quyền hành trong một tổ chức, thể hiện sự phân chia quyền lực trong môi trường làm việc.
Thuật ngữ "boss man" thường không xuất hiện trong các cấu trúc từ vựng chính thức của bài thi IELTS, vì nó mang tính chất thông dụng và thuộc ngữ cảnh giao tiếp không chính thức hơn. Tuy nhiên, trong các bối cảnh như môi trường làm việc hoặc văn hóa xã hội, "boss man" thường được dùng để chỉ lãnh đạo hoặc người quản lý trong một cách thân mật. Cụm từ này có thể gặp trong hội thoại, văn hóa đại chúng và truyền thông, thể hiện sự tôn trọng hoặc nhấn mạnh quyền lực trong mối quan hệ công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp