Bản dịch của từ Boss man trong tiếng Việt

Boss man

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boss man (Noun)

bˈɑs mˈæn
bˈɑs mˈæn
01

Người phụ trách một tổ chức và là người bảo người khác phải làm gì.

The person who is in charge of an organization and who tells others what to do.

Ví dụ

The boss man of our company is Mr. Smith.

Người quản lý công ty chúng tôi là ông Smith.

The boss man does not allow employees to take long breaks.

Người quản lý không cho phép nhân viên nghỉ giải lao lâu.

Is the boss man attending the social event this Friday?

Người quản lý có tham dự sự kiện xã hội vào thứ Sáu này không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/boss man/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boss man

Không có idiom phù hợp