Bản dịch của từ Bossman trong tiếng Việt
Bossman

Bossman (Noun)
Một người đàn ông phụ trách một công nhân hoặc tổ chức.
A man in charge of a worker or organization.
Mr. Smith is the bossman at our local community center.
Ông Smith là người quản lý tại trung tâm cộng đồng địa phương của chúng tôi.
The bossman did not attend the meeting last Friday.
Người quản lý đã không tham dự cuộc họp vào thứ Sáu tuần trước.
Is the bossman available for a discussion about the new project?
Người quản lý có sẵn để thảo luận về dự án mới không?
Từ "bossman" là một thuật ngữ thường được sử dụng để chỉ một người quản lý hoặc có quyền lực trong một tổ chức, thường mang nghĩa thân mật hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được dùng trong các tình huống giao tiếp bình thường, trong khi trong tiếng Anh Anh, từ tương ứng có thể là "boss" mà ít sử dụng "bossman". "Bossman" có thể thể hiện sự gần gũi hơn trong giao tiếp, nhưng cũng có thể bị coi là thiếu trang trọng tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ "bossman" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp giữa "boss" và "man". "Boss" xuất phát từ tiếng Hà Lan "baas", có nghĩa là người đứng đầu hoặc quyền lực. Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng trong các môi trường làm việc vào thế kỷ 19 để chỉ những người có quyền kiểm soát. Hiện nay, "bossman" thường mang tính thân mật hơn, chỉ người lãnh đạo trong một tổ chức, thể hiện sự kính trọng nhưng cũng có phần gần gũi.
Từ "bossman" là một thuật ngữ không chính thức và thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày để chỉ người quản lý hoặc lãnh đạo. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này hiếm khi xuất hiện, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi yêu cầu ngôn ngữ trang trọng hơn. Nó thường xuất hiện trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng, chẳng hạn như trong âm nhạc, phim ảnh hoặc trò chuyện phi chính thức. Sự phổ biến của từ này chủ yếu phụ thuộc vào môi trường xã hội và văn hóa.