Bản dịch của từ Botanically trong tiếng Việt

Botanically

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Botanically (Adverb)

bətˈænəkəli
bətˈænəkli
01

Một cách thực vật; liên quan đến thực vật học.

In a botanical manner with reference to botany.

Ví dụ

Plants are botanically classified into families and species for social studies.

Cây được phân loại về mặt thực vật thành họ và loài cho nghiên cứu xã hội.

The report does not discuss plants botanically in relation to social issues.

Báo cáo không thảo luận về cây theo cách thực vật liên quan đến vấn đề xã hội.

Are plants categorized botanically in the context of social interaction?

Có phải cây được phân loại theo cách thực vật trong bối cảnh tương tác xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/botanically/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Botanically

Không có idiom phù hợp