Bản dịch của từ Botew trong tiếng Việt
Botew
Noun [U/C]
Botew (Noun)
Ví dụ
Many people wore botew at the community festival last Saturday.
Nhiều người đã đi botew tại lễ hội cộng đồng thứ Bảy vừa qua.
Not everyone prefers botew for outdoor events like the picnic.
Không phải ai cũng thích botew cho các sự kiện ngoài trời như buổi dã ngoại.
Did you see the botew trend during the social media campaign?
Bạn có thấy xu hướng botew trong chiến dịch truyền thông xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Botew
Không có idiom phù hợp