Bản dịch của từ Bottled trong tiếng Việt
Bottled

Bottled (Verb)
(quá khứ của chai)
Past of bottle.
She bottled up her emotions during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã giữ kín cảm xúc của mình trong bài thi nói IELTS.
He didn't bottle his thoughts and expressed them freely in writing.
Anh ấy không kìm nén suy nghĩ của mình và thể hiện chúng tự do trong viết.
Did they bottle their fears before the IELTS writing section?
Họ đã kìm nén nỗi sợ của mình trước phần viết IELTS chứ?
She bottled up her emotions during the IELTS speaking test.
Cô ấy đã giữ kín cảm xúc của mình trong bài thi nói IELTS.
He didn't bottle his thoughts and opinions in the IELTS writing.
Anh ấy không giữ kín suy nghĩ và ý kiến của mình trong bài thi viết IELTS.
Dạng động từ của Bottled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bottle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bottled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bottled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bottles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bottling |
Bottled (Adjective)
The bottled water is popular among students in the university.
Nước đóng chai phổ biến trong số sinh viên ở trường đại học.
She prefers tap water over bottled water for environmental reasons.
Cô ấy thích nước máy hơn nước đóng chai vì lý do môi trường.
Is bottled water allowed during the IELTS speaking test?
Có được phép mang nước đóng chai trong bài thi nói IELTS không?
The bottled water was expensive.
Nước đóng chai rất đắt.
I prefer tap water over bottled water.
Tôi thích nước vòi hơn nước đóng chai.
Họ từ
Từ "bottled" là một tính từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một sản phẩm được đóng trong chai. Nó có thể ám chỉ đến nước giải khát, rượu vang hoặc các sản phẩm khác. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách viết và phát âm từ này không khác nhau. Tuy nhiên, trong bối cảnh sử dụng, "bottled" có thể xuất hiện trong các cụm từ khác nhau, như "bottled water" (nước đóng chai) hay "bottled beer" (bia đóng chai), thể hiện sự tiện lợi và bảo quản lâu dài.
Từ "bottled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "bottle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "botte", có nghĩa là "chai" hoặc "ống". Tiếng Pháp này lại bắt nguồn từ tiếng La-tinh "buttis", có nghĩa là "bình" hay "chất chứa". Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc chứa đựng chất lỏng trong các vật dụng kín, phản ánh ý nghĩa hiện tại của "bottled" như là quá trình đóng chai, bảo vệ và bảo quản sản phẩm.
Từ "bottled" thường xuất hiện với tần suất tương đối cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói về thực phẩm, đồ uống và môi trường. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ sản phẩm được đóng chai, như nước uống, rượu, hoặc nước ngọt. Ngoài ra, từ "bottled" còn được sử dụng trong các tình huống miêu tả sản phẩm bảo quản hoặc vận chuyển, thể hiện tính chất an toàn và tiện lợi của hàng hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



