Bản dịch của từ Bottom line trong tiếng Việt
Bottom line

Bottom line (Idiom)
The bottom line of the charity event was $5000.
Tổng số tiền cuối cùng của sự kiện từ thiện là $5000.
The bottom line of the fundraiser was a success.
Tổng số tiền cuối cùng của chương trình gây quỹ là một thành công.
The bottom line of the campaign was positive impact.
Tổng số tiền cuối cùng của chiến dịch là tác động tích cực.
"Bottom line" là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ kết luận hoặc điểm chính trong một tình huống hoặc cuộc hội thoại. Cụm từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kinh doanh để nói đến lợi nhuận cuối cùng của một công ty, liên quan đến doanh thu trừ đi chi phí. Trong tiếng Anh Mỹ, "bottom line" thường được phát âm mạnh hơn so với phiên bản tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa và cách sử dụng cơ bản vẫn giống nhau trong cả hai biến thể.
Cụm từ "bottom line" có nguồn gốc từ thuật ngữ kế toán, mô tả kết quả cuối cùng trong báo cáo tài chính, thường là lợi nhuận ròng. Xuất phát từ tiếng Latin “linea” có nghĩa là “đường thẳng”, thuật ngữ này đã chuyển sang ngôn ngữ hiện đại để chỉ ý tưởng cốt lõi hoặc điểm quan trọng nhất của một vấn đề. Ngày nay, "bottom line" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để tóm tắt thông tin hay quan điểm cần thiết, phản ánh tính chất ngắn gọn và trực tiếp của nó.
Cụm từ "bottom line" thường xuyên xuất hiện trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần tóm tắt ý chính hoặc đưa ra kết luận về một vấn đề. Trong bối cảnh kinh tế và tài chính, "bottom line" thường được sử dụng để chỉ lợi nhuận hoặc kết quả cuối cùng của một doanh nghiệp. Ngoài ra, cụm từ này cũng được áp dụng trong các cuộc thảo luận chính trị và xã hội khi muốn nhấn mạnh đến điểm cốt yếu của một vấn đề.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp