Bản dịch của từ Bouncier trong tiếng Việt

Bouncier

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bouncier (Adjective)

bˈaʊnsiɚ
bˈaʊnsiɚ
01

Dạng so sánh của độ nảy: nảy hơn.

Comparative form of bouncy more bouncy.

Ví dụ

The new playground equipment is bouncier than the old one.

Thiết bị sân chơi mới bouncy hơn thiết bị cũ.

The community center's trampoline is not bouncier than expected.

Bạt nhún của trung tâm cộng đồng không bouncy như mong đợi.

Is the bouncier slide safer for children at the park?

Có phải cầu trượt bouncy hơn an toàn hơn cho trẻ em ở công viên không?

Dạng tính từ của Bouncier (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Bouncy

Bouncy

Bouncier

Bouncier

Bounciest

Bounciest

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/bouncier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Bouncier

Không có idiom phù hợp