Bản dịch của từ Bouncier trong tiếng Việt
Bouncier

Bouncier (Adjective)
Dạng so sánh của độ nảy: nảy hơn.
Comparative form of bouncy more bouncy.
The new playground equipment is bouncier than the old one.
Thiết bị sân chơi mới bouncy hơn thiết bị cũ.
The community center's trampoline is not bouncier than expected.
Bạt nhún của trung tâm cộng đồng không bouncy như mong đợi.
Is the bouncier slide safer for children at the park?
Có phải cầu trượt bouncy hơn an toàn hơn cho trẻ em ở công viên không?
Dạng tính từ của Bouncier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Bouncy Bouncy | Bouncier Bouncier | Bounciest Bounciest |
Họ từ
Từ "bouncier" là hình thức so sánh hơn của tính từ "bouncy", có nghĩa là có khả năng co giãn hoặc đàn hồi tốt, thường được sử dụng để miêu tả vật thể có khả năng bật lại sau khi bị nén hoặc va chạm. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có cách sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Anh; tuy nhiên, người Mỹ có xu hướng sử dụng nó nhiều hơn trong các ngữ cảnh liên quan đến thể thao và đồ chơi. Cả hai dạng đều không có sự khác biệt đáng kể về cách phát âm.
Từ "bouncier" xuất phát từ động từ tiếng Anh "bounce", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "bouncer", có nghĩa là "đập lại" hoặc "nảy lên". Từ này có rễ từ tiếng Latin "pungere", có nghĩa là "châm" hay "đâm". Trong suốt lịch sử, hình ảnh của sự nảy lên và hoạt động có tính đàn hồi đã được mở rộng để mô tả tính chất của vật liệu và sức sống của con người. Hiện tại, "bouncier" được sử dụng để chỉ độ nảy cao hơn hoặc độ đàn hồi lớn hơn, phản ánh sự năng động và sức sống.
Từ "bouncier" là tính từ so sánh của "bouncy", được sử dụng phổ biến trong các bối cảnh thể thao và giải trí để mô tả sự đàn hồi và khả năng bật lại của một vật thể. Trong kỳ thi IELTS, từ này ít xuất hiện, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nhưng có thể được tìm thấy trong các tình huống hội thoại hoặc các bài viết mô tả tính chất vật lý. Từ này thường liên quan đến các chủ đề như thể thao, đồ chơi, và không gian sống.