Bản dịch của từ Bounded trong tiếng Việt

Bounded

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Bounded (Verb)

bˈaʊndɪd
bˈaʊndɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ràng buộc.

Simple past and past participle of bound.

Ví dụ

The community bounded together during the crisis last year.

Cộng đồng đã gắn kết với nhau trong cuộc khủng hoảng năm ngoái.

They did not feel bounded by traditional social norms.

Họ không cảm thấy bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội truyền thống.

Did the group feel bounded by their responsibilities?

Nhóm có cảm thấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm của họ không?

Dạng động từ của Bounded (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Bound

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Bounded

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Bounded

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Bounds

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Bounding

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Bounded cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
[...] Anything that can be used to create drama and excited are to be used in television [...]Trích: Describe a competition (egmusic, cooking, sport) that you would like to compete in
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
[...] Remote environments with hostile natural conditions, like the South Pole, used to be out of for the public [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 17/04/2021
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021
[...] Remote natural environments with hostile conditions, such as the South Pole, used to be out of for the public [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 17/04/2021

Idiom with Bounded

Không có idiom phù hợp