Bản dịch của từ Bounded trong tiếng Việt
Bounded
Bounded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ràng buộc.
Simple past and past participle of bound.
The community bounded together during the crisis last year.
Cộng đồng đã gắn kết với nhau trong cuộc khủng hoảng năm ngoái.
They did not feel bounded by traditional social norms.
Họ không cảm thấy bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Did the group feel bounded by their responsibilities?
Nhóm có cảm thấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm của họ không?
Dạng động từ của Bounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bounding |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp