Bản dịch của từ Bounded trong tiếng Việt
Bounded

Bounded (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của ràng buộc.
Simple past and past participle of bound.
The community bounded together during the crisis last year.
Cộng đồng đã gắn kết với nhau trong cuộc khủng hoảng năm ngoái.
They did not feel bounded by traditional social norms.
Họ không cảm thấy bị ràng buộc bởi các chuẩn mực xã hội truyền thống.
Did the group feel bounded by their responsibilities?
Nhóm có cảm thấy bị ràng buộc bởi trách nhiệm của họ không?
Dạng động từ của Bounded (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Bound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Bounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Bounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Bounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Bounding |
Họ từ
Từ "bounded" là động từ quá khứ và phân từ II của động từ "bound", có nghĩa là bị giới hạn hoặc được xác định bởi một giới hạn rõ ràng. Trong tiếng Anh, "bounded" thường được sử dụng trong ngữ cảnh toán học, triết học và tâm lý học, để mô tả sự kết thúc hoặc phạm vi của một cái gì đó. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt rõ ràng về mặt viết hay phát âm, nhưng cách sử dụng cụ thể có thể khác nhau tùy thuộc vào từng ngữ cảnh văn hóa.
Từ "bounded" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "binding", có nghĩa là "ràng buộc hoặc giới hạn". Từ này đã được chuyển thể sang tiếng Pháp cổ "bondé" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại, chỉ sự giới hạn hoặc việc bị ràng buộc trong một không gian hoặc điều kiện nhất định, cho thấy sự liên kết chặt chẽ giữa hình thức và ý nghĩa của từ.
Từ "bounded" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Writing và Reading, nơi yêu cầu người thí sinh mô tả hoặc phân tích các giới hạn và sự phân chia. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong toán học và khoa học tự nhiên để chỉ các khái niệm liên quan đến giới hạn hoặc phạm vi của một đối tượng. Nó cũng có thể xuất hiện trong văn phong văn học khi mô tả sự hạn chế về không gian hoặc khả năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


