Bản dịch của từ Boundlessness trong tiếng Việt
Boundlessness
Boundlessness (Noun)
Chất lượng là vô hạn hoặc vô lượng.
The quality of being infinite or immeasurable.
The boundlessness of social media allows for global connections.
Sự vô tận của truyền thông xã hội cho phép kết nối toàn cầu.
In a world of boundlessness, online friendships transcend physical borders.
Trong một thế giới vô tận, bạn bè trực tuyến vượt qua ranh giới vật lý.
The boundlessness of information on the internet impacts social interactions greatly.
Sự vô tận của thông tin trên internet ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội.
Boundlessness (Adjective)
Không có ranh giới hoặc giới hạn.
Having no boundaries or limits.
The internet provides boundlessness opportunities for global communication.
Internet cung cấp cơ hội không giới hạn cho giao tiếp toàn cầu.
In a connected world, creativity can flourish with boundlessness possibilities.
Trong một thế giới kết nối, sáng tạo có thể phát triển với những khả năng không giới hạn.
Virtual reality technology offers boundlessness experiences in various fields.
Công nghệ thực tế ảo cung cấp trải nghiệm không giới hạn trong các lĩnh vực khác nhau.
Họ từ
Từ "boundlessness" được định nghĩa là trạng thái hoặc chất lượng không có giới hạn, không bị ràng buộc, thường liên quan đến không gian, tư duy hoặc cảm xúc. Từ này xuất phát từ "boundless", có nghĩa là vô tận hoặc không giới hạn. Không có sự khác biệt về phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ cho từ này, cả hai đều sử dụng từ trong ngữ cảnh tương tự trong văn viết và nói. "Boundlessness" thường được sử dụng trong triết học, khoa học và văn học để diễn đạt ý tưởng về tự do vô hạn.
Từ "boundlessness" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụm từ "unbound" (không có ranh giới) kết hợp với hậu tố "-ness" để chỉ trạng thái hoặc chất lượng. Từ này xuất hiện lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 19, phản ánh ý tưởng về sự vô hạn và không bị giới hạn. Ý nghĩa hiện tại của từ này liên quan đến khái niệm tự do tuyệt đối và khả năng, liên quan đến tri thức và kinh nghiệm không ngừng mở rộng.
Từ "boundlessness" (vô hạn) ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh triết học hoặc văn học, mô tả trạng thái không giới hạn hoặc sự tự do về tư tưởng. Trong các bài viết học thuật, "boundlessness" có thể được sử dụng để thể hiện khái niệm tương lai vô hạn trong nghiên cứu khoa học hoặc cộng đồng sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp