Bản dịch của từ Boundlessness trong tiếng Việt

Boundlessness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Boundlessness (Noun)

bˈaʊndlɪsnɛs
bˈaʊndlɪsnɛs
01

Chất lượng là vô hạn hoặc vô lượng.

The quality of being infinite or immeasurable.

Ví dụ

The boundlessness of social media allows for global connections.

Sự vô tận của truyền thông xã hội cho phép kết nối toàn cầu.

In a world of boundlessness, online friendships transcend physical borders.

Trong một thế giới vô tận, bạn bè trực tuyến vượt qua ranh giới vật lý.

The boundlessness of information on the internet impacts social interactions greatly.

Sự vô tận của thông tin trên internet ảnh hưởng lớn đến tương tác xã hội.

Boundlessness (Adjective)

bˈaʊndlɪsnɛs
bˈaʊndlɪsnɛs
01

Không có ranh giới hoặc giới hạn.

Having no boundaries or limits.

Ví dụ

The internet provides boundlessness opportunities for global communication.

Internet cung cấp cơ hội không giới hạn cho giao tiếp toàn cầu.

In a connected world, creativity can flourish with boundlessness possibilities.

Trong một thế giới kết nối, sáng tạo có thể phát triển với những khả năng không giới hạn.

Virtual reality technology offers boundlessness experiences in various fields.

Công nghệ thực tế ảo cung cấp trải nghiệm không giới hạn trong các lĩnh vực khác nhau.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Boundlessness cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Boundlessness

Không có idiom phù hợp