Bản dịch của từ Immeasurable trong tiếng Việt

Immeasurable

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immeasurable (Adjective)

ɪmˈɛʒəɹəbl
ɪmˈɛʒɚæbl
01

Quá lớn, rộng hoặc cực đoan để đo lường.

Too large extensive or extreme to measure.

Ví dụ

The impact of social media on society is immeasurable.

Tác động của mạng xã hội đối với xã hội là không đo lường được.

Her kindness towards others is immeasurable and greatly appreciated.

Sự tốt bụng của cô đối với người khác là không đo lường được và rất được đánh giá cao.

The immeasurable support from the community helped rebuild the school.

Sự hỗ trợ không đo lường từ cộng đồng đã giúp tái xây dựng trường học.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Immeasurable cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Immeasurable

Không có idiom phù hợp